truncated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truncated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị cắt ngắn bằng cách bỏ đi phần đầu hoặc cuối.
Definition (English Meaning)
Shortened by cutting off the top or end.
Ví dụ Thực tế với 'Truncated'
-
"The file name was truncated to eight characters."
"Tên tệp đã bị rút ngắn xuống còn tám ký tự."
-
"The article was truncated due to space limitations."
"Bài báo đã bị cắt ngắn do giới hạn về không gian."
-
"Many URLs are truncated when displayed in email programs."
"Nhiều URL bị cắt ngắn khi hiển thị trong các chương trình email."
Từ loại & Từ liên quan của 'Truncated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: truncate
- Adjective: truncated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Truncated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả dữ liệu, số hoặc hình dạng đã bị rút gọn. Khác với 'abbreviated' (viết tắt) vì 'truncated' mang ý nghĩa loại bỏ một phần vật lý hoặc logic của đối tượng, trong khi 'abbreviated' chỉ rút ngắn cách viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Truncated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.