(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tuck
B1

tuck

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhét gấp đút chui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tuck'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhét, giấu, gấp mép hoặc đầu của cái gì đó, đặc biệt là quần áo hoặc ga giường, để chúng được giữ đúng vị trí hoặc trông gọn gàng.

Definition (English Meaning)

To push, fold, or turn the edges or ends of something, especially clothing or bedding, so that they are held in place or look neat.

Ví dụ Thực tế với 'Tuck'

  • "She tucked the blanket around the sleeping child."

    "Cô ấy đắp chăn cho đứa trẻ đang ngủ."

  • "He tucked his shirt into his trousers."

    "Anh ấy nhét áo sơ mi vào quần."

  • "They tucked themselves into bed."

    "Họ chui vào giường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tuck'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fold(gấp)
pleat(ly, nếp gấp)
stuff(nhét)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Tuck'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động làm cho cái gì đó vừa vặn hoặc cố định ở một vị trí cụ thể. Khác với 'fold' (gấp) ở chỗ 'tuck' thường liên quan đến việc nhét vào một khoảng trống hoặc làm cho kín đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into under

* **tuck in:** Nhét (áo) vào (quần), đắp (chăn) cho ai đó. * **tuck into:** Ăn ngấu nghiến, thưởng thức món ăn. * **tuck under:** Nhét xuống dưới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tuck'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)