pleat
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nếp gấp (trên vải hoặc giấy) được tạo ra bằng cách gập đôi vật liệu lại và sau đó ép hoặc may cố định.
Definition (English Meaning)
A fold in cloth or paper that is made by doubling the material back on itself and then pressing or stitching it in place.
Ví dụ Thực tế với 'Pleat'
-
"The skirt has several pleats down the front."
"Chiếc váy có một vài nếp gấp ở phía trước."
-
"The pleated curtains added a touch of elegance to the room."
"Những chiếc rèm có nếp gấp tạo thêm nét thanh lịch cho căn phòng."
-
"He carefully pleated the map so that it would fit into his pocket."
"Anh cẩn thận gấp bản đồ thành nếp để nó vừa túi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pleat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pleat
- Verb: pleat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pleat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nếp gấp thường được sử dụng để tạo dáng, thêm độ phồng hoặc trang trí cho quần áo, rèm cửa, hoặc các vật dụng khác. Nó khác với 'fold' (nếp gấp) nói chung ở chỗ 'pleat' có tính chất trang trí hoặc cấu trúc hơn, thường được cố định để giữ hình dáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ vị trí của nếp gấp (e.g., the pleat in her skirt). 'With' dùng để mô tả một vật gì đó có nếp gấp (e.g., a skirt with pleats).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleat'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She carefully pleated the fabric to create the skirt's design.
|
Cô ấy cẩn thận xếp ly vải để tạo ra thiết kế của chiếc váy. |
| Phủ định |
He did not pleat the paper properly, resulting in an uneven fan.
|
Anh ấy đã không xếp ly giấy đúng cách, dẫn đến một chiếc quạt không đều. |
| Nghi vấn |
Did you pleat the curtains before hanging them?
|
Bạn đã xếp ly rèm trước khi treo chúng lên phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will pleat the skirt tomorrow.
|
Cô ấy sẽ xếp ly chiếc váy vào ngày mai. |
| Phủ định |
Doesn't the dress have a pleat at the back?
|
Chiếc váy có phải không có ly xếp ở phía sau không? |
| Nghi vấn |
Did she pleat the fabric herself?
|
Cô ấy tự xếp ly vải à? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will pleat the skirt tomorrow.
|
Cô ấy sẽ xếp ly chiếc váy vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to pleat the fabric today.
|
Họ sẽ không xếp ly vải hôm nay. |
| Nghi vấn |
Will you pleat the curtains before hanging them?
|
Bạn sẽ xếp ly rèm cửa trước khi treo chúng chứ? |