(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pleat
B1

pleat

noun

Nghĩa tiếng Việt

nếp gấp ly (trong may mặc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nếp gấp (trên vải hoặc giấy) được tạo ra bằng cách gập đôi vật liệu lại và sau đó ép hoặc may cố định.

Definition (English Meaning)

A fold in cloth or paper that is made by doubling the material back on itself and then pressing or stitching it in place.

Ví dụ Thực tế với 'Pleat'

  • "The skirt has several pleats down the front."

    "Chiếc váy có một vài nếp gấp ở phía trước."

  • "The pleated curtains added a touch of elegance to the room."

    "Những chiếc rèm có nếp gấp tạo thêm nét thanh lịch cho căn phòng."

  • "He carefully pleated the map so that it would fit into his pocket."

    "Anh cẩn thận gấp bản đồ thành nếp để nó vừa túi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pleat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pleat
  • Verb: pleat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang May mặc

Ghi chú Cách dùng 'Pleat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nếp gấp thường được sử dụng để tạo dáng, thêm độ phồng hoặc trang trí cho quần áo, rèm cửa, hoặc các vật dụng khác. Nó khác với 'fold' (nếp gấp) nói chung ở chỗ 'pleat' có tính chất trang trí hoặc cấu trúc hơn, thường được cố định để giữ hình dáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In’ dùng để chỉ vị trí của nếp gấp (e.g., the pleat in her skirt). 'With' dùng để mô tả một vật gì đó có nếp gấp (e.g., a skirt with pleats).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleat'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She carefully pleated the fabric to create the skirt's design.
Cô ấy cẩn thận xếp ly vải để tạo ra thiết kế của chiếc váy.
Phủ định
He did not pleat the paper properly, resulting in an uneven fan.
Anh ấy đã không xếp ly giấy đúng cách, dẫn đến một chiếc quạt không đều.
Nghi vấn
Did you pleat the curtains before hanging them?
Bạn đã xếp ly rèm trước khi treo chúng lên phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will pleat the skirt tomorrow.
Cô ấy sẽ xếp ly chiếc váy vào ngày mai.
Phủ định
Doesn't the dress have a pleat at the back?
Chiếc váy có phải không có ly xếp ở phía sau không?
Nghi vấn
Did she pleat the fabric herself?
Cô ấy tự xếp ly vải à?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will pleat the skirt tomorrow.
Cô ấy sẽ xếp ly chiếc váy vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to pleat the fabric today.
Họ sẽ không xếp ly vải hôm nay.
Nghi vấn
Will you pleat the curtains before hanging them?
Bạn sẽ xếp ly rèm cửa trước khi treo chúng chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)