(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neat
B1

neat

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gọn gàng ngăn nắp sạch sẽ khéo léo tuyệt vời hay ho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ; có trật tự.

Definition (English Meaning)

Arranged in a tidy way; in good order.

Ví dụ Thực tế với 'Neat'

  • "Her house is always neat and clean."

    "Nhà cô ấy luôn gọn gàng và sạch sẽ."

  • "She keeps her desk very neat."

    "Cô ấy giữ bàn làm việc rất gọn gàng."

  • "He made a neat job of repairing the fence."

    "Anh ấy đã sửa hàng rào rất khéo léo."

  • "That's a neat idea!"

    "Đó là một ý tưởng hay!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

messy(bừa bộn)
untidy(không gọn gàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Neat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự sắp xếp đồ đạc hoặc vẻ bề ngoài được chăm chút, không bừa bộn. Khác với 'clean' (sạch sẽ), 'neat' nhấn mạnh đến sự có trật tự. 'Tidy' là từ đồng nghĩa gần nhất, cũng chỉ sự ngăn nắp, gọn gàng, nhưng 'neat' đôi khi có thể mang sắc thái chỉn chu, hoàn hảo hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)