neat
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ; có trật tự.
Definition (English Meaning)
Arranged in a tidy way; in good order.
Ví dụ Thực tế với 'Neat'
-
"Her house is always neat and clean."
"Nhà cô ấy luôn gọn gàng và sạch sẽ."
-
"She keeps her desk very neat."
"Cô ấy giữ bàn làm việc rất gọn gàng."
-
"He made a neat job of repairing the fence."
"Anh ấy đã sửa hàng rào rất khéo léo."
-
"That's a neat idea!"
"Đó là một ý tưởng hay!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Neat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự sắp xếp đồ đạc hoặc vẻ bề ngoài được chăm chút, không bừa bộn. Khác với 'clean' (sạch sẽ), 'neat' nhấn mạnh đến sự có trật tự. 'Tidy' là từ đồng nghĩa gần nhất, cũng chỉ sự ngăn nắp, gọn gàng, nhưng 'neat' đôi khi có thể mang sắc thái chỉn chu, hoàn hảo hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.