anti-tumor agent
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-tumor agent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc phương pháp điều trị ngăn chặn sự phát triển hoặc lan rộng của khối u.
Definition (English Meaning)
A substance or treatment that inhibits the growth or spread of tumors.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-tumor agent'
-
"This anti-tumor agent has shown promising results in clinical trials."
"Tác nhân chống khối u này đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng."
-
"Researchers are actively seeking novel anti-tumor agents."
"Các nhà nghiên cứu đang tích cực tìm kiếm các tác nhân chống khối u mới."
-
"The anti-tumor agent targets specific cancer cells, minimizing damage to healthy tissues."
"Tác nhân chống khối u nhắm mục tiêu các tế bào ung thư cụ thể, giảm thiểu thiệt hại cho các mô khỏe mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-tumor agent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anti-tumor agent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-tumor agent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh điều trị ung thư. Nó bao gồm một loạt các loại thuốc và phương pháp điều trị khác nhau, mỗi loại có cơ chế hoạt động riêng để chống lại tế bào ung thư. Cần phân biệt với 'antineoplastic agent' (chất chống ung thư), 'anti-tumor agent' có thể bao gồm các tác nhân ngăn ngừa hình thành khối u hơn là chỉ tiêu diệt tế bào ung thư đã hình thành. Ví dụ, một số chất có thể ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis) nuôi khối u, do đó ngăn chặn sự phát triển của nó mà không trực tiếp giết chết tế bào ung thư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **against:** được sử dụng để chỉ tác dụng chống lại khối u (ví dụ: "the anti-tumor agent works against tumor growth").
* **for:** được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: "the anti-tumor agent is used for cancer treatment").
* **in:** được sử dụng khi nói về hiệu quả của thuốc trong một môi trường cụ thể (ví dụ: "the anti-tumor agent is effective in vitro").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-tumor agent'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this new anti-tumor agent shows promising results in clinical trials!
|
Chà, tác nhân chống ung thư mới này cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng! |
| Phủ định |
Alas, no anti-tumor agent has yet proven completely effective against this aggressive cancer.
|
Than ôi, chưa có tác nhân chống ung thư nào chứng tỏ hoàn toàn hiệu quả chống lại loại ung thư hung hãn này. |
| Nghi vấn |
Hey, is this anti-tumor agent covered by my insurance?
|
Này, tác nhân chống ung thư này có được bảo hiểm của tôi chi trả không? |