tumulus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tumulus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gò chôn cất cổ; một gò đất.
Definition (English Meaning)
An ancient burial mound; a barrow.
Ví dụ Thực tế với 'Tumulus'
-
"The archaeological dig revealed a tumulus containing several artifacts."
"Cuộc khai quật khảo cổ đã phát hiện ra một gò chôn cất chứa nhiều hiện vật."
-
"The ancient tumulus overlooked the valley."
"Gò chôn cất cổ xưa nhìn ra thung lũng."
-
"Excavations are underway to explore the contents of the Bronze Age tumulus."
"Các cuộc khai quật đang được tiến hành để khám phá nội dung của gò chôn cất thời đại đồ đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tumulus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tumulus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tumulus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tumulus' thường được sử dụng trong bối cảnh khảo cổ học để chỉ các gò đất hoặc gò đá được xây dựng trên các ngôi mộ cổ. Nó trang trọng hơn và chuyên ngành hơn so với các từ như 'mound' hay 'hill'. Khác với 'cairn' (một gò đá nhân tạo), 'tumulus' có thể bao gồm cả đất và đá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi nói về việc xây dựng hoặc đặt cái gì đó trên tumulus. Sử dụng 'in' khi nói về việc chôn cất hoặc tìm thấy cái gì đó bên trong tumulus. Sử dụng 'near' khi nói về vị trí gần tumulus.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tumulus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.