cairn
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cairn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gò đá thô được xây dựng như một đài tưởng niệm hoặc cột mốc, thường là trên đỉnh đồi hoặc đường chân trời.
Definition (English Meaning)
A mound of rough stones built as a memorial or landmark, typically on a hilltop or skyline.
Ví dụ Thực tế với 'Cairn'
-
"Hikers used cairns to navigate the rocky terrain."
"Những người đi bộ đường dài đã sử dụng các gò đá để điều hướng địa hình đá."
-
"The ancient cairn stood as a testament to the area's history."
"Gò đá cổ xưa đứng như một minh chứng cho lịch sử của khu vực."
-
"We added a stone to the cairn as we passed."
"Chúng tôi đã thêm một viên đá vào gò đá khi đi qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cairn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cairn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cairn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cairn thường được sử dụng để đánh dấu đường đi trong các khu vực hoang dã, đặc biệt là ở những nơi đường mòn không rõ ràng. Chúng cũng có thể có ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa, đánh dấu nơi chôn cất, các sự kiện quan trọng, hoặc ranh giới lãnh thổ. So với 'pile of rocks', 'cairn' mang tính chính thức và có mục đích xây dựng rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on a cairn' (trên một gò đá), 'near a cairn' (gần một gò đá). Các giới từ này thể hiện vị trí tương quan với gò đá.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cairn'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If hikers add stones to a cairn, it becomes larger.
|
Nếu người đi bộ đường dài thêm đá vào một gò đá, nó sẽ lớn hơn. |
| Phủ định |
If a cairn is not maintained, it doesn't clearly mark the trail.
|
Nếu một gò đá không được bảo trì, nó không đánh dấu rõ ràng con đường mòn. |
| Nghi vấn |
If a cairn is visible, does it help hikers find their way?
|
Nếu một gò đá có thể nhìn thấy, nó có giúp người đi bộ đường dài tìm đường không? |