(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burial mound
B2

burial mound

noun

Nghĩa tiếng Việt

gò chôn cất gò mộ mộ gò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burial mound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một gò đất hoặc đá dùng để đánh dấu một hoặc nhiều ngôi mộ.

Definition (English Meaning)

A heap of earth and stones marking a grave or graves.

Ví dụ Thực tế với 'Burial mound'

  • "Archaeologists discovered several artifacts in the burial mound."

    "Các nhà khảo cổ học đã khám phá ra một số hiện vật trong gò chôn cất."

  • "The burial mound dates back to the Bronze Age."

    "Gò chôn cất có niên đại từ thời đại đồ đồng."

  • "Local legends surround the ancient burial mound."

    "Truyền thuyết địa phương xoay quanh gò chôn cất cổ xưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burial mound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: burial mound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Burial mound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Burial mound thường được dùng để chỉ những gò đất chôn cất cổ xưa, thường có giá trị khảo cổ. Nó khác với 'grave' (mộ) ở chỗ nó là một cấu trúc lớn hơn, đôi khi có thể chứa nhiều ngôi mộ và đồ tùy táng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on near

- 'in a burial mound': bên trong gò chôn cất (chỉ vị trí bên trong).
- 'on a burial mound': trên gò chôn cất (chỉ vị trí trên đỉnh).
- 'near a burial mound': gần gò chôn cất (chỉ vị trí lân cận).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burial mound'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should protect that burial mound.
Chúng ta nên bảo vệ gò chôn cất đó.
Phủ định
They must not disturb the burial mound.
Họ không được phép làm phiền gò chôn cất đó.
Nghi vấn
Could that be a burial mound?
Liệu đó có phải là một gò chôn cất không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Archaeologists have been excavating the burial mound for months, hoping to uncover valuable artifacts.
Các nhà khảo cổ học đã khai quật gò chôn cất trong nhiều tháng, hy vọng khám phá ra những hiện vật có giá trị.
Phủ định
They haven't been finding much near the burial mound recently due to the weather conditions.
Gần đây họ đã không tìm thấy nhiều thứ gần gò chôn cất do điều kiện thời tiết.
Nghi vấn
Has the local community been protesting the development near the ancient burial mound?
Cộng đồng địa phương có đang phản đối việc xây dựng gần gò chôn cất cổ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)