(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ turing machine
C1

turing machine

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy Turing
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turing machine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cỗ máy lý thuyết được Alan Turing hình thành năm 1936, bao gồm một băng được chia thành các ô, một đầu đọc/ghi và một tập hợp hữu hạn các hướng dẫn. Nó được sử dụng như một mô hình cho máy tính đa năng và về mặt lý thuyết có thể tính toán bất kỳ hàm có thể tính toán nào.

Definition (English Meaning)

A theoretical machine conceived by Alan Turing in 1936, consisting of a tape divided into cells, a read/write head, and a finite set of instructions. It is used as a model for general-purpose computers and can theoretically compute any computable function.

Ví dụ Thực tế với 'Turing machine'

  • "The Turing machine is a fundamental concept in computer science."

    "Máy Turing là một khái niệm cơ bản trong khoa học máy tính."

  • "The halting problem for Turing machines is undecidable."

    "Bài toán dừng cho máy Turing là không giải được."

  • "A universal Turing machine can simulate any other Turing machine."

    "Một máy Turing toàn năng có thể mô phỏng bất kỳ máy Turing nào khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Turing machine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: turing machine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Turing machine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Máy Turing là một mô hình trừu tượng, không phải là một thiết bị vật lý. Nó là một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu tính toán và độ phức tạp của thuật toán. Nó được sử dụng rộng rãi trong lý thuyết tính toán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ thường được dùng để chỉ các thành phần của máy Turing (ví dụ: tape of the turing machine). ‘for’ thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng của máy Turing (ví dụ: turing machine for computation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Turing machine'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying turing machine theory is crucial for computer science students.
Nghiên cứu lý thuyết về máy Turing là rất quan trọng đối với sinh viên khoa học máy tính.
Phủ định
Not understanding the turing machine concepts can hinder your progress in algorithms.
Việc không hiểu các khái niệm về máy Turing có thể cản trở sự tiến bộ của bạn trong thuật toán.
Nghi vấn
Is simulating a turing machine a common task in theoretical computer science?
Mô phỏng một máy Turing có phải là một nhiệm vụ phổ biến trong khoa học máy tính lý thuyết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)