turning of the tide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turning of the tide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thay đổi quan trọng trong một tình huống; một sự đảo ngược vận mệnh hoặc xu hướng.
Definition (English Meaning)
A significant change in a situation; a reversal of fortune or trend.
Ví dụ Thực tế với 'Turning of the tide'
-
"The new policy marked a turning of the tide in the fight against corruption."
"Chính sách mới đánh dấu một bước ngoặt trong cuộc chiến chống tham nhũng."
-
"After years of decline, the company experienced a turning of the tide with its new product launch."
"Sau nhiều năm suy giảm, công ty đã trải qua một bước ngoặt với việc ra mắt sản phẩm mới."
-
"The discovery of the cure marked a turning of the tide in the battle against the disease."
"Việc phát hiện ra phương pháp chữa trị đánh dấu một bước ngoặt trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turning of the tide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turning (danh động từ)
- Verb: turn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turning of the tide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một bước ngoặt quyết định, khi một tình huống xấu bắt đầu cải thiện hoặc ngược lại. Nó mang sắc thái của sự thay đổi lớn và có tính bước ngoặt. So với các từ như 'change' (thay đổi) hay 'shift' (sự chuyển dịch), 'turning of the tide' mang tính kịch tính và quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'turning of the tide in the war' (bước ngoặt của cuộc chiến), 'turning of the tide for the company' (bước ngoặt cho công ty). Giới từ 'in' thường dùng cho một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể. 'For' ám chỉ lợi ích hướng đến đối tượng nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turning of the tide'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The turning of the tide in public opinion suggests a shift in political power.
|
Sự thay đổi trong dư luận cho thấy sự thay đổi trong quyền lực chính trị. |
| Phủ định |
The campaign did not turn the tide of negative publicity, despite their efforts.
|
Chiến dịch đã không thể đảo ngược làn sóng dư luận tiêu cực, mặc dù họ đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Will this new policy turn the tide against the rising unemployment rate?
|
Liệu chính sách mới này có thể đảo ngược tình thế chống lại tỷ lệ thất nghiệp ngày càng tăng? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the reinforcements arrived, the turning of the tide had already begun.
|
Vào thời điểm quân tiếp viện đến, sự xoay chuyển tình thế đã bắt đầu. |
| Phủ định |
The general had not turned the tide of the battle, despite his best efforts.
|
Vị tướng đã không thể xoay chuyển tình thế trận chiến, mặc dù đã nỗ lực hết mình. |
| Nghi vấn |
Had they turned the tide of the game before the final quarter?
|
Liệu họ đã xoay chuyển được cục diện trận đấu trước hiệp cuối cùng chưa? |