reversal of fortune
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reversal of fortune'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thay đổi đáng kể trong hoàn cảnh của ai đó, đặc biệt là khi hoàn cảnh trở nên tồi tệ hơn.
Definition (English Meaning)
A significant change in someone's circumstances, especially such that they become worse.
Ví dụ Thực tế với 'Reversal of fortune'
-
"The company experienced a sudden reversal of fortune and went bankrupt."
"Công ty đã trải qua một sự đảo ngược vận may đột ngột và phá sản."
-
"His reversal of fortune left him penniless."
"Sự đảo ngược vận may đã khiến anh ta trắng tay."
-
"The novel tells the story of a family's reversal of fortune during the war."
"Cuốn tiểu thuyết kể về câu chuyện sự đảo ngược vận may của một gia đình trong chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reversal of fortune'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reversal of fortune'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi đột ngột và tiêu cực trong vận may, sự giàu có hoặc địa vị của một người. Nó nhấn mạnh tính chất bất ngờ và không mong muốn của sự thay đổi này. Khác với 'bad luck' chỉ đơn giản là sự xui xẻo, 'reversal of fortune' mang ý nghĩa về một sự sụt giảm từ vị trí tốt đẹp trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để liên kết 'reversal' (sự đảo ngược) với 'fortune' (vận may), chỉ ra rằng sự đảo ngược này xảy ra đối với vận may.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reversal of fortune'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to experience a reversal of fortune after winning the lottery.
|
Cô ấy sắp trải qua một sự đổi vận sau khi trúng xổ số. |
| Phủ định |
They are not going to suffer a reversal of fortune; their business is thriving.
|
Họ sẽ không phải chịu một sự đổi vận nào cả; công việc kinh doanh của họ đang phát triển mạnh mẽ. |
| Nghi vấn |
Are you going to face a reversal of fortune if you invest in that risky venture?
|
Bạn có sắp đối mặt với một sự đổi vận nếu bạn đầu tư vào dự án mạo hiểm đó không? |