sea change
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sea change'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thay đổi sâu sắc, đáng chú ý, hoặc có tính cách mạng.
Definition (English Meaning)
A profound or notable transformation.
Ví dụ Thực tế với 'Sea change'
-
"There has been a sea change in public opinion on climate change."
"Đã có một sự thay đổi sâu sắc trong quan điểm của công chúng về biến đổi khí hậu."
-
"The internet has brought about a sea change in the way we communicate."
"Internet đã mang lại một sự thay đổi sâu sắc trong cách chúng ta giao tiếp."
-
"A sea change in the company's management led to increased profits."
"Một sự thay đổi lớn trong ban quản lý của công ty đã dẫn đến lợi nhuận tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sea change'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sea change
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sea change'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sea change' thường được dùng để mô tả những thay đổi lớn về quan điểm, thái độ, hoặc tình hình, thường mang tính chất toàn diện và khó đảo ngược. Nó không chỉ đơn thuần là một sự thay đổi, mà là một sự biến đổi hoàn toàn, tương tự như sự khác biệt giữa đại dương lặng sóng và đại dương bão táp. So với các từ đồng nghĩa như 'transformation' (sự biến đổi) hay 'shift' (sự dịch chuyển), 'sea change' mang sắc thái mạnh mẽ và có tính chất quyết định hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó diễn tả sự thay đổi sâu sắc *trong* một lĩnh vực, đối tượng cụ thể (ví dụ: 'a sea change in attitudes'). Khi đi với 'for', nó chỉ ra sự thay đổi lớn *đối với* một mục đích hoặc vì lợi ích của một điều gì đó (ví dụ: 'a sea change for the better').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sea change'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company experienced a sea change, which led to significant improvements in employee morale.
|
Công ty đã trải qua một sự thay đổi lớn, điều này dẫn đến những cải thiện đáng kể trong tinh thần của nhân viên. |
| Phủ định |
The political landscape, which we hoped would undergo a sea change, remained stubbornly the same.
|
Bối cảnh chính trị, mà chúng tôi hy vọng sẽ trải qua một sự thay đổi lớn, vẫn ngoan cố không thay đổi. |
| Nghi vấn |
Is this the sea change that the project team, who have been working tirelessly, were hoping for?
|
Đây có phải là sự thay đổi lớn mà nhóm dự án, những người đã làm việc không mệt mỏi, đang mong đợi không? |