turpentine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turpentine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại dầu dễ bay hơi được chưng cất từ nhựa thông hoặc gỗ thông, được sử dụng làm dung môi và chất pha loãng.
Definition (English Meaning)
A volatile oil distilled from gum turpentine or wood turpentine, used as a solvent and thinner.
Ví dụ Thực tế với 'Turpentine'
-
"The artist used turpentine to thin the oil paint."
"Họa sĩ đã dùng dầu thông để pha loãng sơn dầu."
-
"Turpentine is a common ingredient in paint thinner."
"Dầu thông là một thành phần phổ biến trong chất pha sơn."
-
"Exposure to turpentine can cause skin irritation."
"Tiếp xúc với dầu thông có thể gây kích ứng da."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turpentine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turpentine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turpentine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Turpentine thường được sử dụng trong công nghiệp sơn, vecni và là một dung môi mạnh để làm sạch. Nó có mùi đặc trưng và có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc hít phải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Turpentine is used *in* paints. Turpentine is mixed *with* linseed oil.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turpentine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.