(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spirit of turpentine
B2

spirit of turpentine

noun

Nghĩa tiếng Việt

dầu thông tinh dầu thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spirit of turpentine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại dầu dễ bay hơi được chưng cất từ nhựa thông hoặc gỗ thông, được sử dụng làm dung môi, chất pha loãng và trong các quy trình hóa học khác nhau.

Definition (English Meaning)

A volatile oil distilled from gum turpentine or wood turpentine, used as a solvent, thinner, and in various chemical processes.

Ví dụ Thực tế với 'Spirit of turpentine'

  • "The artist used spirit of turpentine to thin the oil paints."

    "Người họa sĩ đã sử dụng dầu thông để pha loãng sơn dầu."

  • "Spirit of turpentine is a common ingredient in paint removers."

    "Dầu thông là một thành phần phổ biến trong các chất tẩy sơn."

  • "Historically, spirit of turpentine was used for medicinal purposes, though this is now discouraged due to potential toxicity."

    "Trong lịch sử, dầu thông đã từng được sử dụng cho mục đích y học, mặc dù điều này hiện nay không được khuyến khích do độc tính tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spirit of turpentine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spirit, turpentine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

turpentine oil(dầu thông)
oil of turpentine(dầu thông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rosin(nhựa thông (phần còn lại sau khi chưng cất dầu thông))
solvent(dung môi)
thinner(chất pha loãng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Spirit of turpentine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được rút ngắn thành 'turpentine' trong sử dụng thông thường. Nó đề cập đến một chất lỏng cụ thể chứ không phải là 'tinh thần' theo nghĩa trừu tượng. Khác với các dung môi khác như acetone (dùng cho tẩy sơn móng tay) hay white spirit (một loại dung môi dầu mỏ nhẹ hơn, ít độc hại hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in for

as (dung môi 'as a solvent'), in (sử dụng 'in various chemical processes'), for (được dùng 'for' mục đích gì).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spirit of turpentine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)