coaching
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coaching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình huấn luyện hoặc hướng dẫn ai đó để cải thiện kỹ năng hoặc hiệu suất của họ trong một lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
The process of training or instructing someone to improve their skills or performance in a specific area.
Ví dụ Thực tế với 'Coaching'
-
"He received coaching in public speaking to improve his presentation skills."
"Anh ấy đã được huấn luyện về diễn thuyết trước công chúng để cải thiện kỹ năng thuyết trình của mình."
-
"The company provides coaching for all new employees."
"Công ty cung cấp huấn luyện cho tất cả nhân viên mới."
-
"Effective coaching requires good communication skills."
"Huấn luyện hiệu quả đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coaching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coaching
- Verb: coach
- Adjective: N/A
- Adverb: N/A
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coaching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Coaching nhấn mạnh vào việc phát triển tiềm năng của cá nhân thông qua hướng dẫn, hỗ trợ và phản hồi. Khác với 'training' (đào tạo) tập trung vào việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng cụ thể, coaching tập trung vào việc giúp người được huấn luyện tự tìm ra giải pháp và phát triển bản thân. Cũng khác với 'mentoring', coaching thường có mục tiêu và thời gian cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Coaching 'in' (ví dụ: coaching in leadership) chỉ lĩnh vực mà coaching hướng đến. Coaching 'on' (ví dụ: coaching on a specific project) ám chỉ một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể mà coaching tập trung vào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coaching'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company coaches its employees to improve their skills.
|
Công ty huấn luyện nhân viên của mình để nâng cao kỹ năng. |
| Phủ định |
They do not coach the team enough before important matches.
|
Họ không huấn luyện đội đủ trước các trận đấu quan trọng. |
| Nghi vấn |
Does she coach young athletes in the summer?
|
Cô ấy có huấn luyện các vận động viên trẻ vào mùa hè không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be coaching the new team members tomorrow morning.
|
Tôi sẽ huấn luyện các thành viên mới của đội vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be coaching this year's debate team due to her busy schedule.
|
Cô ấy sẽ không huấn luyện đội tranh biện năm nay vì lịch trình bận rộn của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will they be coaching the kids in basketball techniques all afternoon?
|
Liệu họ có đang huấn luyện bọn trẻ các kỹ thuật bóng rổ suốt cả buổi chiều không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He coaches the school's basketball team every afternoon.
|
Anh ấy huấn luyện đội bóng rổ của trường vào mỗi buổi chiều. |
| Phủ định |
She does not need any coaching to improve her public speaking skills.
|
Cô ấy không cần bất kỳ sự huấn luyện nào để cải thiện kỹ năng nói trước công chúng của mình. |
| Nghi vấn |
Do they coach young athletes?
|
Họ có huấn luyện các vận động viên trẻ không? |