(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ twinkle
B1

twinkle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lấp lánh nhấp nháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twinkle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ánh sáng nhấp nháy, một tia sáng.

Definition (English Meaning)

A brief flash of light; a sparkle.

Ví dụ Thực tế với 'Twinkle'

  • "There was a twinkle in her eye."

    "Có một tia sáng lấp lánh trong mắt cô ấy."

  • "The Christmas lights twinkled brightly."

    "Đèn Giáng Sinh lấp lánh rực rỡ."

  • "Her eyes twinkled with amusement."

    "Đôi mắt cô ấy lấp lánh vẻ thích thú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Twinkle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: twinkle
  • Verb: twinkle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

star(ngôi sao)
light(ánh sáng)
night(ban đêm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Thiên văn học Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Twinkle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả ánh sáng lấp lánh của các vì sao, hoặc ánh sáng phản chiếu trên bề mặt lấp lánh như nước hoặc trang sức. Gợi cảm giác ngắn ngủi và rực rỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: 'twinkle in the eye' (ánh sáng lấp lánh trong mắt), với ý nghĩa là sự vui vẻ, thông minh. with: 'twinkle with starlight' (lấp lánh ánh sao), chỉ ra nguồn gốc của ánh sáng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Twinkle'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stars might twinkle tonight if the sky is clear.
Các ngôi sao có thể lấp lánh tối nay nếu trời quang đãng.
Phủ định
The light shouldn't twinkle like that; it might be faulty.
Ánh sáng không nên nhấp nháy như vậy; nó có thể bị lỗi.
Nghi vấn
Could the fairy lights twinkle a little brighter, please?
Đèn nhấp nháy có thể sáng hơn một chút được không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sky is clear tonight, the stars will twinkle brightly.
Nếu tối nay trời quang, những ngôi sao sẽ lấp lánh rực rỡ.
Phủ định
If you don't look closely, you won't see the twinkle in her eye.
Nếu bạn không nhìn kỹ, bạn sẽ không thấy ánh lấp lánh trong mắt cô ấy.
Nghi vấn
Will the Christmas lights twinkle if we plug them in?
Đèn Giáng sinh có nhấp nháy nếu chúng ta cắm điện không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stars had been twinkling brightly before the storm arrived.
Những ngôi sao đã nhấp nháy sáng rực rỡ trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
The streetlights hadn't been twinkling consistently before they were replaced.
Đèn đường đã không nhấp nháy liên tục trước khi chúng được thay thế.
Nghi vấn
Had the jewelry been twinkling in the display case all day?
Những món trang sức đã nhấp nháy trong tủ trưng bày cả ngày sao?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stars twinkle brightly in the night sky.
Những ngôi sao lấp lánh rực rỡ trên bầu trời đêm.
Phủ định
The distant city lights do not twinkle because of the haze.
Ánh đèn thành phố ở đằng xa không lấp lánh vì sương mù.
Nghi vấn
Does the twinkle of the fireflies attract you?
Sự lấp lánh của những con đom đóm có thu hút bạn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stars used to twinkle so brightly here before the city lights.
Những ngôi sao đã từng lấp lánh rất sáng ở đây trước khi có ánh đèn thành phố.
Phủ định
She didn't use to twinkle her eyes when she was nervous.
Cô ấy đã không từng chớp mắt khi cô ấy lo lắng.
Nghi vấn
Did the fireflies use to twinkle more often in this field?
Đom đóm đã từng nhấp nháy thường xuyên hơn ở cánh đồng này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)