twinkle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twinkle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ánh sáng nhấp nháy, một tia sáng.
Ví dụ Thực tế với 'Twinkle'
-
"There was a twinkle in her eye."
"Có một tia sáng lấp lánh trong mắt cô ấy."
-
"The Christmas lights twinkled brightly."
"Đèn Giáng Sinh lấp lánh rực rỡ."
-
"Her eyes twinkled with amusement."
"Đôi mắt cô ấy lấp lánh vẻ thích thú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twinkle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: twinkle
- Verb: twinkle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twinkle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả ánh sáng lấp lánh của các vì sao, hoặc ánh sáng phản chiếu trên bề mặt lấp lánh như nước hoặc trang sức. Gợi cảm giác ngắn ngủi và rực rỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'twinkle in the eye' (ánh sáng lấp lánh trong mắt), với ý nghĩa là sự vui vẻ, thông minh. with: 'twinkle with starlight' (lấp lánh ánh sao), chỉ ra nguồn gốc của ánh sáng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twinkle'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stars might twinkle tonight if the sky is clear.
|
Các ngôi sao có thể lấp lánh tối nay nếu trời quang đãng. |
| Phủ định |
The light shouldn't twinkle like that; it might be faulty.
|
Ánh sáng không nên nhấp nháy như vậy; nó có thể bị lỗi. |
| Nghi vấn |
Could the fairy lights twinkle a little brighter, please?
|
Đèn nhấp nháy có thể sáng hơn một chút được không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sky is clear tonight, the stars will twinkle brightly.
|
Nếu tối nay trời quang, những ngôi sao sẽ lấp lánh rực rỡ. |
| Phủ định |
If you don't look closely, you won't see the twinkle in her eye.
|
Nếu bạn không nhìn kỹ, bạn sẽ không thấy ánh lấp lánh trong mắt cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will the Christmas lights twinkle if we plug them in?
|
Đèn Giáng sinh có nhấp nháy nếu chúng ta cắm điện không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stars had been twinkling brightly before the storm arrived.
|
Những ngôi sao đã nhấp nháy sáng rực rỡ trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
The streetlights hadn't been twinkling consistently before they were replaced.
|
Đèn đường đã không nhấp nháy liên tục trước khi chúng được thay thế. |
| Nghi vấn |
Had the jewelry been twinkling in the display case all day?
|
Những món trang sức đã nhấp nháy trong tủ trưng bày cả ngày sao? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stars twinkle brightly in the night sky.
|
Những ngôi sao lấp lánh rực rỡ trên bầu trời đêm. |
| Phủ định |
The distant city lights do not twinkle because of the haze.
|
Ánh đèn thành phố ở đằng xa không lấp lánh vì sương mù. |
| Nghi vấn |
Does the twinkle of the fireflies attract you?
|
Sự lấp lánh của những con đom đóm có thu hút bạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stars used to twinkle so brightly here before the city lights.
|
Những ngôi sao đã từng lấp lánh rất sáng ở đây trước khi có ánh đèn thành phố. |
| Phủ định |
She didn't use to twinkle her eyes when she was nervous.
|
Cô ấy đã không từng chớp mắt khi cô ấy lo lắng. |
| Nghi vấn |
Did the fireflies use to twinkle more often in this field?
|
Đom đóm đã từng nhấp nháy thường xuyên hơn ở cánh đồng này phải không? |