twinkling
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twinkling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấp lánh, nhấp nháy, tỏa sáng với ánh sáng dường như di chuyển nhẹ nhàng từ bên này sang bên kia.
Definition (English Meaning)
Shining with a light that seems to move slightly from side to side.
Ví dụ Thực tế với 'Twinkling'
-
"The twinkling stars filled the night sky."
"Những ngôi sao lấp lánh phủ kín bầu trời đêm."
-
"The lake was covered with twinkling lights from the houses along the shore."
"Mặt hồ được bao phủ bởi ánh đèn lấp lánh từ những ngôi nhà dọc theo bờ."
-
"She had a twinkling smile."
"Cô ấy có một nụ cười lấp lánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twinkling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: twinkle (ít dùng)
- Verb: twinkle
- Adjective: twinkling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twinkling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "twinkling" thường dùng để mô tả ánh sáng (ví dụ: sao, đèn) phát ra một cách không liên tục, tạo cảm giác sống động, vui tươi và thường là đẹp. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với "shining" hay "glittering".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twinkling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.