twisting force
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twisting force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lực gây ra sự xoay hoặc vặn một vật quanh một trục.
Definition (English Meaning)
A force that causes something to rotate or be turned around an axis.
Ví dụ Thực tế với 'Twisting force'
-
"The bridge was designed to withstand a significant twisting force."
"Cây cầu được thiết kế để chịu được một lực xoắn đáng kể."
-
"The earthquake exerted a powerful twisting force on the buildings."
"Trận động đất đã tác động một lực xoắn mạnh mẽ lên các tòa nhà."
-
"The engine generates a twisting force to turn the wheels."
"Động cơ tạo ra một lực xoắn để làm quay bánh xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twisting force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: force
- Verb: twist
- Adjective: twisting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twisting force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'twisting force' thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và vật lý để mô tả các lực gây ra sự xoắn, uốn, hoặc biến dạng xoắn. Nó khác với 'shearing force' (lực cắt) ở chỗ 'twisting force' tạo ra chuyển động quay, trong khi 'shearing force' gây ra trượt giữa các lớp vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Twisting force on’ được sử dụng để chỉ tác động của lực xoắn lên một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The twisting force on the metal bar.' ‘Twisting force in’ thường được dùng để mô tả lực xoắn tồn tại bên trong một vật thể. Ví dụ: 'The twisting force in the rope was immense.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twisting force'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the tree was exposed to a twisting force, it grew in a spiral shape.
|
Bởi vì cái cây phải chịu một lực xoắn, nó lớn lên theo hình xoắn ốc. |
| Phủ định |
Unless you apply a twisting force to the cap, you will not be able to open the bottle.
|
Trừ khi bạn tác dụng một lực xoắn vào nắp, bạn sẽ không thể mở được chai. |
| Nghi vấn |
If we apply a twisting force, will the metal bar bend?
|
Nếu chúng ta tác dụng một lực xoắn, thanh kim loại có bị uốn cong không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Applying twisting force to the bolt loosened it.
|
Việc tác dụng lực xoắn lên bu lông đã làm nó lỏng ra. |
| Phủ định |
He avoided twisting the wire too tightly.
|
Anh ấy tránh vặn dây quá chặt. |
| Nghi vấn |
Is twisting the metal bar required for this step?
|
Có cần thiết phải uốn thanh kim loại trong bước này không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The twisting force caused the metal to bend.
|
Lực xoắn làm cho kim loại bị uốn cong. |
| Phủ định |
Without a twisting force, the lid wouldn't come off.
|
Nếu không có lực xoắn, nắp sẽ không mở ra được. |
| Nghi vấn |
Did the twisting force damage the structure?
|
Lực xoắn có làm hỏng cấu trúc không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the engineer arrives, the machine will have been twisting the metal for hours, exceeding its stress limit.
|
Đến khi kỹ sư đến, máy móc sẽ đã xoắn kim loại hàng giờ, vượt quá giới hạn chịu đựng của nó. |
| Phủ định |
The construction crew won't have been applying a twisting force to the bridge cables for too long before they realize the design flaw.
|
Đội xây dựng sẽ không tác dụng lực xoắn lên dây cáp cầu quá lâu trước khi họ nhận ra lỗi thiết kế. |
| Nghi vấn |
Will the sculptor have been twisting the clay for a week before they are satisfied with the form?
|
Liệu nhà điêu khắc có xoắn đất sét cả tuần trước khi họ hài lòng với hình dạng không? |