(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bending moment
C1

bending moment

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô men uốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bending moment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô men uốn là phản ứng được tạo ra trong một cấu kiện chịu lực khi một lực hoặc mô men bên ngoài tác dụng lên cấu kiện, khiến cấu kiện bị uốn cong.

Definition (English Meaning)

A bending moment is the reaction induced in a structural element when an external force or moment is applied to the element causing the element to bend.

Ví dụ Thực tế với 'Bending moment'

  • "The bending moment is calculated to ensure the bridge's stability."

    "Mô men uốn được tính toán để đảm bảo sự ổn định của cây cầu."

  • "The engineer analyzed the bending moment to determine the required beam thickness."

    "Kỹ sư đã phân tích mô men uốn để xác định độ dày dầm cần thiết."

  • "High bending moments can lead to structural failure."

    "Mô men uốn cao có thể dẫn đến sự phá hủy cấu trúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bending moment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bending moment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shear force(lực cắt)
axial load(tải trọng dọc trục)
stress(ứng suất)
strain(biến dạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng Cơ học

Ghi chú Cách dùng 'Bending moment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô men uốn là một khái niệm quan trọng trong kỹ thuật xây dựng và cơ học, nó thể hiện khả năng chống lại sự uốn cong của một vật thể. Nó thường được sử dụng để tính toán ứng suất và biến dạng trong các cấu trúc chịu tải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: The bending moment *in* the beam is highest at the supports. The effect *on* the beam can be assessed.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bending moment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)