(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shear force
B2

shear force

noun

Nghĩa tiếng Việt

lực cắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shear force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực gây ra sự trượt hoặc dịch chuyển của các lớp hoặc phần của một vật thể so với nhau.

Definition (English Meaning)

A force that causes layers or parts of a body to slide past one another.

Ví dụ Thực tế với 'Shear force'

  • "The shear force caused the bolt to break."

    "Lực cắt đã khiến bu lông bị gãy."

  • "The engineers calculated the shear force on the bridge support."

    "Các kỹ sư đã tính toán lực cắt tác dụng lên trụ cầu."

  • "Earthquakes are often caused by shear forces between tectonic plates."

    "Động đất thường do lực cắt giữa các mảng kiến tạo gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shear force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shear force
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Shear force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lực cắt là một loại lực tác động song song với một mặt cắt ngang của vật thể. Nó khác với lực căng (tensile force) kéo giãn vật thể và lực nén (compressive force) ép vật thể. Lực cắt thường xuất hiện trong các ứng dụng kỹ thuật, ví dụ như khi cắt kim loại, hay trong tự nhiên, như sự trượt của các lớp đất đá gây ra động đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Shear force on the beam' (lực cắt tác dụng lên dầm), 'Shear force in the material' (lực cắt trong vật liệu). 'On' được sử dụng khi đề cập đến bề mặt hoặc đối tượng chịu lực. 'In' được sử dụng khi đề cập đến lực cắt tồn tại bên trong vật liệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shear force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)