(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mogul
C1

mogul

noun

Nghĩa tiếng Việt

trùm ông trùm người có thế lực tài phiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mogul'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người quan trọng hoặc quyền lực, đặc biệt trong ngành công nghiệp điện ảnh hoặc truyền thông. Thường chỉ những người rất giàu có và có ảnh hưởng lớn.

Definition (English Meaning)

An important or powerful person, especially in the film or media industry.

Ví dụ Thực tế với 'Mogul'

  • "He is a media mogul with a vast empire of newspapers and television stations."

    "Ông ta là một trùm truyền thông với một đế chế rộng lớn gồm các tờ báo và đài truyền hình."

  • "She became a real estate mogul by investing wisely in undervalued properties."

    "Cô ấy đã trở thành một trùm bất động sản bằng cách đầu tư khôn ngoan vào những bất động sản bị định giá thấp."

  • "The tech mogul's latest venture is a social media platform targeting young adults."

    "Dự án mới nhất của trùm công nghệ là một nền tảng truyền thông xã hội nhắm đến giới trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mogul'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mogul
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

empire(đế chế)
dynasty(triều đại)
power(quyền lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Mogul'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mogul' thường mang nghĩa một người có quyền lực và giàu có, đặc biệt trong một lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Nó thường được dùng để chỉ những người có tầm ảnh hưởng lớn hơn là chỉ đơn thuần là người giàu có. So với 'tycoon', 'mogul' có thể mang sắc thái ám chỉ về quyền lực trong ngành giải trí hoặc truyền thông nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'mogul of industry', 'mogul in the entertainment business'. 'Of' thường dùng để chỉ lĩnh vực mà người đó có quyền lực. 'In' cũng có thể được sử dụng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự tham gia sâu sắc vào lĩnh vực đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mogul'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he became a media mogul surprised everyone.
Việc anh ấy trở thành một ông trùm truyền thông đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether he is a true mogul isn't clear from his recent investments.
Việc liệu anh ta có phải là một ông trùm thực sự hay không không rõ ràng từ những khoản đầu tư gần đây của anh ta.
Nghi vấn
How the young entrepreneur became such a powerful mogul remains a mystery.
Làm thế nào mà doanh nhân trẻ trở thành một ông trùm quyền lực như vậy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He became a business mogul: his company dominated the industry.
Anh ấy đã trở thành một ông trùm kinh doanh: công ty của anh ấy thống trị ngành công nghiệp.
Phủ định
She is not a media mogul: she prefers to work behind the scenes.
Cô ấy không phải là một ông trùm truyền thông: cô ấy thích làm việc sau hậu trường hơn.
Nghi vấn
Is he a real estate mogul: a leading investor in the city's development?
Ông ấy có phải là một ông trùm bất động sản không: một nhà đầu tư hàng đầu trong sự phát triển của thành phố?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you want to become a media mogul, you need a strong business plan.
Nếu bạn muốn trở thành một ông trùm truyền thông, bạn cần một kế hoạch kinh doanh vững chắc.
Phủ định
If a mogul doesn't adapt to market changes, their influence doesn't last.
Nếu một ông trùm không thích nghi với những thay đổi của thị trường, ảnh hưởng của họ sẽ không kéo dài.
Nghi vấn
If someone inherits a large company, do they automatically become a mogul?
Nếu ai đó thừa kế một công ty lớn, họ có tự động trở thành một ông trùm không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The real estate mogul owns several properties in the city.
Ông trùm bất động sản sở hữu nhiều bất động sản trong thành phố.
Phủ định
He is not a mogul in the tech industry; he's just starting out.
Anh ấy không phải là một ông trùm trong ngành công nghệ; anh ấy chỉ mới bắt đầu.
Nghi vấn
Is she a media mogul, or does she just work for one?
Cô ấy là một bà trùm truyền thông, hay cô ấy chỉ làm việc cho một người?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a media mogul, isn't he?
Anh ấy là một trùm truyền thông, phải không?
Phủ định
She isn't a real estate mogul, is she?
Cô ấy không phải là một trùm bất động sản, phải không?
Nghi vấn
The tech mogul didn't invest in the startup, did he?
Ông trùm công nghệ không đầu tư vào công ty khởi nghiệp, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The young entrepreneur will be becoming a media mogul by the end of the decade.
Doanh nhân trẻ sẽ trở thành một ông trùm truyền thông vào cuối thập kỷ này.
Phủ định
She won't be considering him a business mogul after his recent failures.
Cô ấy sẽ không coi anh ta là một ông trùm kinh doanh sau những thất bại gần đây của anh ta.
Nghi vấn
Will he be behaving like a true industry mogul at the conference tomorrow?
Liệu anh ta có cư xử như một ông trùm ngành thực thụ tại hội nghị vào ngày mai không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the past, he was a powerful media mogul.
Trong quá khứ, anh ấy là một ông trùm truyền thông quyền lực.
Phủ định
She wasn't a ski mogul before her accident.
Cô ấy không phải là người trượt tuyết giỏi trước tai nạn.
Nghi vấn
Was he a real estate mogul before the market crashed?
Có phải anh ấy là một ông trùm bất động sản trước khi thị trường sụp đổ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a media mogul.
Anh ấy là một ông trùm truyền thông.
Phủ định
She is not a real estate mogul.
Cô ấy không phải là một ông trùm bất động sản.
Nghi vấn
Is he a technology mogul?
Anh ấy có phải là một ông trùm công nghệ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)