(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ type ii error
C1

type ii error

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lỗi loại II lỗi âm tính giả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Type ii error'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong kiểm định giả thuyết thống kê, lỗi loại II là lỗi không bác bỏ giả thuyết vô hiệu (null hypothesis) trong khi giả thuyết đó thực sự sai. Nói cách khác, lỗi loại II là một 'âm tính giả'.

Definition (English Meaning)

In statistical hypothesis testing, a type II error is the error of failing to reject a null hypothesis that is actually false. In other words, a type II error is a 'false negative'.

Ví dụ Thực tế với 'Type ii error'

  • "The researcher committed a type II error by failing to reject the null hypothesis when it was actually false."

    "Nhà nghiên cứu đã mắc lỗi loại II khi không bác bỏ giả thuyết vô hiệu trong khi nó thực sự sai."

  • "Increasing the sample size can reduce the probability of committing a type II error."

    "Tăng kích thước mẫu có thể giảm xác suất mắc lỗi loại II."

  • "A type II error can have serious consequences, such as failing to approve a potentially life-saving drug."

    "Lỗi loại II có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như không phê duyệt một loại thuốc có khả năng cứu sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Type ii error'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: type ii error
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

false negative(âm tính giả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Type ii error'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lỗi loại II xảy ra khi chúng ta không tìm thấy bằng chứng đủ mạnh để bác bỏ giả thuyết vô hiệu, mặc dù nó thực sự sai. Điều này có thể là do cỡ mẫu nhỏ, độ biến động lớn trong dữ liệu hoặc ngưỡng ý nghĩa thống kê quá thấp (alpha). Lỗi này thường được biểu thị bằng β (beta). Xác suất mắc lỗi loại II là β, và 1 - β được gọi là 'power' (mức lực) của kiểm định, thể hiện khả năng kiểm định đúng khi giả thuyết vô hiệu sai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'error of': the error of failing to reject...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Type ii error'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A type II error occurred when the researchers failed to reject the null hypothesis.
Lỗi loại II xảy ra khi các nhà nghiên cứu không thể bác bỏ giả thuyết vô hiệu.
Phủ định
The study did not reveal a type II error, suggesting sufficient statistical power.
Nghiên cứu không cho thấy lỗi loại II, cho thấy đủ sức mạnh thống kê.
Nghi vấn
Was a type II error possible given the small sample size?
Có thể xảy ra lỗi loại II không khi kích thước mẫu nhỏ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)