(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ null hypothesis
C1

null hypothesis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giả thuyết không giả thuyết vô hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Null hypothesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong kiểm định giả thuyết thống kê, giả thuyết không là giả thuyết cho rằng không có sự khác biệt đáng kể giữa các quần thể được chỉ định, bất kỳ sự khác biệt quan sát được nào là do lỗi lấy mẫu hoặc lỗi thực nghiệm.

Definition (English Meaning)

In statistical hypothesis testing, the null hypothesis is the hypothesis that there is no significant difference between specified populations, any observed difference being due to sampling or experimental error.

Ví dụ Thực tế với 'Null hypothesis'

  • "The null hypothesis stated that there was no difference between the two groups."

    "Giả thuyết không phát biểu rằng không có sự khác biệt giữa hai nhóm."

  • "The researchers failed to reject the null hypothesis."

    "Các nhà nghiên cứu đã không thể bác bỏ giả thuyết không."

  • "The p-value was less than 0.05, so we rejected the null hypothesis."

    "Giá trị p nhỏ hơn 0.05, vì vậy chúng tôi đã bác bỏ giả thuyết không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Null hypothesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: null hypothesis (số nhiều: null hypotheses)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

H0(Ký hiệu thường dùng cho giả thuyết không)
nil hypothesis(Giả thuyết không (ít phổ biến hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Null hypothesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giả thuyết không (null hypothesis) là một giả định ban đầu được đưa ra để kiểm tra tính đúng đắn. Nó thường phát biểu rằng không có mối quan hệ, không có sự khác biệt, hoặc không có tác động giữa các biến. Mục tiêu của kiểm định giả thuyết là xác định xem có đủ bằng chứng để bác bỏ giả thuyết không hay không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under against

Ví dụ: 'We test the null hypothesis *under* the assumption that...' (Chúng ta kiểm định giả thuyết không *dưới* giả định rằng...). 'Evidence *against* the null hypothesis' (Bằng chứng *chống lại* giả thuyết không).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Null hypothesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)