(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ u.s. open
B2

u.s. open

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Giải Mỹ Mở rộng Giải U.S. Open
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'U.s. open'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải vô địch quốc gia mở được tổ chức hàng năm tại Hoa Kỳ ở nhiều môn thể thao khác nhau, thường đề cập đến Giải quần vợt Mỹ Mở rộng (U.S. Open) hoặc Giải golf Mỹ Mở rộng (U.S. Open).

Definition (English Meaning)

An open national championship tournament held annually in the United States in various sports, most commonly referring to the U.S. Open in tennis or golf.

Ví dụ Thực tế với 'U.s. open'

  • "Serena Williams won the U.S. Open several times."

    "Serena Williams đã vô địch giải U.S. Open nhiều lần."

  • "The U.S. Open is one of the four Grand Slam tennis tournaments."

    "Giải U.S. Open là một trong bốn giải đấu quần vợt Grand Slam."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'U.s. open'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: U.S. Open (tên giải đấu)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Wimbledon(Giải Wimbledon (quần vợt))
French Open(Giải Pháp Mở rộng (quần vợt))
Australian Open(Giải Úc Mở rộng (quần vợt))
Masters Tournament(Giải Masters (golf))
The Open Championship(Giải Anh Mở rộng (golf))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao đặc biệt là Tennis và Golf

Ghi chú Cách dùng 'U.s. open'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ giải quần vợt U.S. Open hoặc giải golf U.S. Open. Để tránh nhầm lẫn, thường nói rõ 'U.S. Open (tennis)' hoặc 'U.S. Open (golf)'. 'Open' ở đây có nghĩa là giải đấu mở, cho phép cả vận động viên chuyên nghiệp và nghiệp dư tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at the U.S. Open' dùng để chỉ địa điểm thi đấu. 'in the U.S. Open' dùng để chỉ việc tham gia giải đấu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'U.s. open'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)