ui (user interface)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ui (user interface)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giao diện người dùng, là phương tiện mà người dùng và hệ thống máy tính tương tác với nhau, đặc biệt là việc sử dụng các thiết bị đầu vào và phần mềm để điều khiển máy tính.
Definition (English Meaning)
The means by which the user and a computer system interact, in particular the use of input devices and software to control the computer.
Ví dụ Thực tế với 'Ui (user interface)'
-
"The user interface is designed to be intuitive and easy to use."
"Giao diện người dùng được thiết kế trực quan và dễ sử dụng."
-
"A well-designed UI can improve user satisfaction and productivity."
"Một UI được thiết kế tốt có thể cải thiện sự hài lòng và năng suất của người dùng."
-
"The company is investing heavily in improving the UI of its mobile app."
"Công ty đang đầu tư mạnh vào việc cải thiện UI của ứng dụng di động của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ui (user interface)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: user interface
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ui (user interface)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
UI tập trung vào trải nghiệm tương tác của người dùng với một sản phẩm kỹ thuật số. Nó bao gồm tất cả các yếu tố trực quan mà người dùng sử dụng để tương tác với một sản phẩm, chẳng hạn như nút, biểu tượng, bố cục và phông chữ. UI thường được sử dụng thay thế cho GUI (Graphical User Interface), mặc dù GUI chỉ là một loại UI.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
For: được sử dụng để chỉ mục đích (ví dụ: UI for mobile apps). Of: được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: Elements of the UI).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ui (user interface)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.