(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ api (application programming interface)
B2

api (application programming interface)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao diện lập trình ứng dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Api (application programming interface)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các hàm và quy trình cho phép tạo ra các ứng dụng truy cập các tính năng hoặc dữ liệu của một hệ điều hành, ứng dụng hoặc dịch vụ khác.

Definition (English Meaning)

A set of functions and procedures allowing the creation of applications that access the features or data of an operating system, application, or other service.

Ví dụ Thực tế với 'Api (application programming interface)'

  • "The company provides an API that allows developers to integrate their applications with the company's service."

    "Công ty cung cấp một API cho phép các nhà phát triển tích hợp các ứng dụng của họ với dịch vụ của công ty."

  • "Many websites offer APIs that allow developers to access their data and functionality."

    "Nhiều trang web cung cấp API cho phép các nhà phát triển truy cập dữ liệu và chức năng của họ."

  • "Using the Google Maps API, you can embed a map in your own website."

    "Sử dụng Google Maps API, bạn có thể nhúng bản đồ vào trang web của riêng mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Api (application programming interface)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

library(thư viện (code))
interface(giao diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Api (application programming interface)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

API là giao diện để các phần mềm khác nhau có thể giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau. Nó giống như một người phiên dịch, giúp các ứng dụng "nói chuyện" với nhau mà không cần biết chi tiết cách mỗi ứng dụng hoạt động bên trong. API có thể là một thư viện code, một giao thức cụ thể, hoặc một dịch vụ web. Các loại API khác nhau phục vụ các mục đích khác nhau, từ truy cập dữ liệu đến điều khiển phần cứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to with

API *for* something: dùng để chỉ mục đích của API, ví dụ 'API for accessing user data'. API *to* do something: chỉ chức năng của API, ví dụ 'API to send emails'. API *with* something: API hoạt động với cái gì, ví dụ 'API with JSON support'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Api (application programming interface)'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The developer uses the API to access the data.
Nhà phát triển sử dụng API để truy cập dữ liệu.
Phủ định
The system does not utilize this API for authentication.
Hệ thống không sử dụng API này để xác thực.
Nghi vấn
Does the application need an API key to function?
Ứng dụng có cần khóa API để hoạt động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)