(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ultraviolet
B2

ultraviolet

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tia cực tím tia tử ngoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ultraviolet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có bước sóng ngắn hơn ánh sáng nhìn thấy được và dài hơn tia X; nằm ngoài vùng tím của quang phổ.

Definition (English Meaning)

Having a wavelength shorter than that of visible light and longer than that of X-rays; situated beyond the violet end of the spectrum.

Ví dụ Thực tế với 'Ultraviolet'

  • "Ultraviolet radiation can damage skin."

    "Bức xạ tia cực tím có thể gây tổn thương da."

  • "The ozone layer absorbs most of the Sun's ultraviolet rays."

    "Tầng ozone hấp thụ phần lớn tia cực tím từ Mặt Trời."

  • "Extended exposure to ultraviolet light can cause skin cancer."

    "Tiếp xúc lâu với tia cực tím có thể gây ung thư da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ultraviolet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ultraviolet
  • Adjective: ultraviolet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Ultraviolet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các loại bức xạ. Nó không nên nhầm lẫn với 'infrared', loại bức xạ có bước sóng dài hơn ánh sáng nhìn thấy được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ultraviolet'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, ultraviolet radiation can damage your skin!
Ồ, bức xạ tia cực tím có thể gây hại cho làn da của bạn!
Phủ định
Oh no, the ultraviolet index is not low today!
Ôi không, chỉ số tia cực tím hôm nay không thấp!
Nghi vấn
Hey, does ultraviolet light cause sunburn?
Này, ánh sáng tia cực tím có gây cháy nắng không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun emits ultraviolet radiation.
Mặt trời phát ra bức xạ tia cực tím.
Phủ định
This sunscreen doesn't block all ultraviolet rays.
Kem chống nắng này không chặn được tất cả các tia cực tím.
Nghi vấn
Does ultraviolet light cause skin damage?
Ánh sáng tia cực tím có gây tổn thương da không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the study concludes, researchers will have been studying the effects of ultraviolet radiation on skin cancer for five years.
Khi nghiên cứu kết thúc, các nhà nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu ảnh hưởng của bức xạ tia cực tím lên ung thư da trong năm năm.
Phủ định
The sunscreen won't have been providing adequate protection against ultraviolet rays if you only applied it once this morning.
Kem chống nắng sẽ không cung cấp đủ sự bảo vệ chống lại tia cực tím nếu bạn chỉ thoa nó một lần vào sáng nay.
Nghi vấn
Will the plants have been absorbing ultraviolet light for very long by the time we check on them again?
Liệu cây cối đã hấp thụ ánh sáng tia cực tím trong một thời gian dài vào thời điểm chúng ta kiểm tra chúng lại không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ultraviolet light damaged the painting when it was left in the sun.
Ánh sáng tia cực tím đã làm hỏng bức tranh khi nó bị bỏ dưới ánh nắng mặt trời.
Phủ định
She didn't realize the ultraviolet radiation was so strong that day.
Cô ấy không nhận ra bức xạ tia cực tím mạnh đến vậy vào ngày hôm đó.
Nghi vấn
Did the doctor say the rash was caused by ultraviolet exposure?
Bác sĩ có nói phát ban là do tiếp xúc với tia cực tím không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)