infrared
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infrared'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có bước sóng hơi dài hơn ánh sáng đỏ; liên quan đến hoặc sử dụng bức xạ hồng ngoại.
Definition (English Meaning)
Having a wavelength slightly longer than that of red light; relating to or using infrared radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Infrared'
-
"The remote control uses infrared signals to communicate with the TV."
"Điều khiển từ xa sử dụng tín hiệu hồng ngoại để giao tiếp với TV."
-
"Infrared cameras can see in the dark."
"Camera hồng ngoại có thể nhìn trong bóng tối."
-
"The sun emits a lot of infrared radiation."
"Mặt trời phát ra rất nhiều bức xạ hồng ngoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infrared'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infrared
- Adjective: infrared
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infrared'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'infrared' thường được sử dụng để mô tả các thiết bị, công nghệ hoặc hiện tượng liên quan đến bức xạ hồng ngoại. Nó cho thấy một cái gì đó nằm ngoài phạm vi ánh sáng nhìn thấy được, nhưng vẫn là một phần của quang phổ điện từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infrared'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That infrared radiation can penetrate clouds is a well-known fact.
|
Việc bức xạ hồng ngoại có thể xuyên qua các đám mây là một sự thật đã được biết đến. |
| Phủ định |
Whether the camera uses infrared is not something I can confirm.
|
Việc camera có sử dụng tia hồng ngoại hay không là điều tôi không thể xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why infrared is used in remote controls is a question of efficiency and cost.
|
Tại sao tia hồng ngoại được sử dụng trong điều khiển từ xa là một câu hỏi về hiệu quả và chi phí. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the infrared camera reveals so much detail!
|
Ồ, camera hồng ngoại cho thấy rất nhiều chi tiết! |
| Phủ định |
Oh, the security system doesn't use infrared technology.
|
Ồ, hệ thống an ninh này không sử dụng công nghệ hồng ngoại. |
| Nghi vấn |
Hey, does this remote control use infrared to communicate?
|
Này, cái điều khiển từ xa này có sử dụng tia hồng ngoại để giao tiếp không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security system uses infrared technology: it detects heat signatures to identify intruders.
|
Hệ thống an ninh sử dụng công nghệ hồng ngoại: nó phát hiện dấu hiệu nhiệt để xác định kẻ xâm nhập. |
| Phủ định |
This remote doesn't use radio frequency: it relies solely on infrared to communicate with the television.
|
Điều khiển từ xa này không sử dụng tần số vô tuyến: nó chỉ dựa vào tia hồng ngoại để giao tiếp với телевизор. |
| Nghi vấn |
Does this camera have infrared capabilities: can it record footage in complete darkness?
|
Máy ảnh này có khả năng hồng ngoại không: nó có thể quay phim trong bóng tối hoàn toàn không? |