umbilical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Umbilical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến rốn hoặc dây rốn.
Definition (English Meaning)
Relating to the umbilicus or umbilical cord.
Ví dụ Thực tế với 'Umbilical'
-
"The umbilical cord connects the fetus to the placenta."
"Dây rốn kết nối thai nhi với nhau thai."
-
"Umbilical blood flow is essential for fetal development."
"Lưu lượng máu dây rốn rất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi."
-
"An umbilical hernia can occur in newborns."
"Thoát vị rốn có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Umbilical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: umbilical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Umbilical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'umbilical' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan trực tiếp đến rốn hoặc dây rốn, đặc biệt trong ngữ cảnh y học và sinh học. Nó thường dùng để chỉ các mạch máu, cấu trúc, hoặc các vấn đề sức khỏe có liên quan đến dây rốn. Không nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa liên quan đến sự kết nối chung chung; umbilical ám chỉ sự kết nối cụ thể thông qua dây rốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Umbilical'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The twins shared an umbilical connection in the womb, which highlights the close bond they had even before birth.
|
Cặp song sinh có chung một kết nối rốn trong bụng mẹ, điều này làm nổi bật mối liên kết chặt chẽ mà chúng đã có ngay cả trước khi sinh. |
| Phủ định |
Although the umbilical cord is vital for fetal development, it is not uncommon for complications to arise, requiring medical intervention.
|
Mặc dù dây rốn rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi, nhưng không có gì lạ khi các biến chứng phát sinh, đòi hỏi sự can thiệp y tế. |
| Nghi vấn |
Because the umbilical area was infected, was immediate medical attention required to prevent further complications?
|
Bởi vì khu vực rốn bị nhiễm trùng, có cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng thêm không? |