(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ umbilical
C1

umbilical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về rốn thuộc về dây rốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Umbilical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến rốn hoặc dây rốn.

Definition (English Meaning)

Relating to the umbilicus or umbilical cord.

Ví dụ Thực tế với 'Umbilical'

  • "The umbilical cord connects the fetus to the placenta."

    "Dây rốn kết nối thai nhi với nhau thai."

  • "Umbilical blood flow is essential for fetal development."

    "Lưu lượng máu dây rốn rất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi."

  • "An umbilical hernia can occur in newborns."

    "Thoát vị rốn có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Umbilical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: umbilical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fetus(thai nhi) placenta(nhau thai)
navel(rốn)
cord blood(máu cuống rốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Umbilical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'umbilical' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan trực tiếp đến rốn hoặc dây rốn, đặc biệt trong ngữ cảnh y học và sinh học. Nó thường dùng để chỉ các mạch máu, cấu trúc, hoặc các vấn đề sức khỏe có liên quan đến dây rốn. Không nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa liên quan đến sự kết nối chung chung; umbilical ám chỉ sự kết nối cụ thể thông qua dây rốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Umbilical'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The twins shared an umbilical connection in the womb, which highlights the close bond they had even before birth.
Cặp song sinh có chung một kết nối rốn trong bụng mẹ, điều này làm nổi bật mối liên kết chặt chẽ mà chúng đã có ngay cả trước khi sinh.
Phủ định
Although the umbilical cord is vital for fetal development, it is not uncommon for complications to arise, requiring medical intervention.
Mặc dù dây rốn rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi, nhưng không có gì lạ khi các biến chứng phát sinh, đòi hỏi sự can thiệp y tế.
Nghi vấn
Because the umbilical area was infected, was immediate medical attention required to prevent further complications?
Bởi vì khu vực rốn bị nhiễm trùng, có cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng thêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)