(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ umbilicus
C1

umbilicus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Umbilicus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rốn; vết sẹo trên bụng nơi dây rốn được gắn vào.

Definition (English Meaning)

The navel or belly button; the scar on the abdomen where the umbilical cord was attached.

Ví dụ Thực tế với 'Umbilicus'

  • "The doctor examined the baby's umbilicus to ensure it was healing properly."

    "Bác sĩ kiểm tra rốn của em bé để đảm bảo nó đang lành lại đúng cách."

  • "An umbilical hernia is a common condition in newborns, affecting the umbilicus."

    "Thoát vị rốn là một tình trạng phổ biến ở trẻ sơ sinh, ảnh hưởng đến rốn."

  • "The shape of the umbilicus varies from person to person."

    "Hình dạng rốn khác nhau ở mỗi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Umbilicus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: umbilicus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

navel(rốn)
belly button(rốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

umbilical cord(dây rốn)
abdomen(bụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Umbilicus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Umbilicus là một thuật ngữ y học chính xác hơn so với "navel" hay "belly button", mặc dù cả ba đều chỉ cùng một bộ phận cơ thể. "Navel" và "belly button" mang tính thông tục hơn. Trong các văn bản khoa học hoặc y tế, "umbilicus" được ưu tiên sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of around

Umbilicus of (một người/động vật cụ thể): đề cập đến rốn của ai đó. Umbilicus around (một khu vực): ám chỉ cấu trúc hoặc vùng lân cận rốn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Umbilicus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)