umbilicus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Umbilicus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rốn; vết sẹo trên bụng nơi dây rốn được gắn vào.
Definition (English Meaning)
The navel or belly button; the scar on the abdomen where the umbilical cord was attached.
Ví dụ Thực tế với 'Umbilicus'
-
"The doctor examined the baby's umbilicus to ensure it was healing properly."
"Bác sĩ kiểm tra rốn của em bé để đảm bảo nó đang lành lại đúng cách."
-
"An umbilical hernia is a common condition in newborns, affecting the umbilicus."
"Thoát vị rốn là một tình trạng phổ biến ở trẻ sơ sinh, ảnh hưởng đến rốn."
-
"The shape of the umbilicus varies from person to person."
"Hình dạng rốn khác nhau ở mỗi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Umbilicus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: umbilicus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Umbilicus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Umbilicus là một thuật ngữ y học chính xác hơn so với "navel" hay "belly button", mặc dù cả ba đều chỉ cùng một bộ phận cơ thể. "Navel" và "belly button" mang tính thông tục hơn. Trong các văn bản khoa học hoặc y tế, "umbilicus" được ưu tiên sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Umbilicus of (một người/động vật cụ thể): đề cập đến rốn của ai đó. Umbilicus around (một khu vực): ám chỉ cấu trúc hoặc vùng lân cận rốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Umbilicus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.