unannounced
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unannounced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không được thông báo hoặc báo trước; không có thông báo trước
Ví dụ Thực tế với 'Unannounced'
-
"The President made an unannounced visit to the troops."
"Tổng thống đã có một chuyến thăm bất ngờ tới quân đội."
-
"Her unannounced arrival caused quite a stir."
"Sự xuất hiện bất ngờ của cô ấy đã gây ra một sự xáo trộn lớn."
-
"The company suffered an unannounced audit."
"Công ty đã phải chịu một cuộc kiểm toán bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unannounced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unannounced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unannounced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unannounced' thường dùng để chỉ những sự kiện, chuyến thăm, hoặc thông báo xảy ra một cách bất ngờ, không có sự chuẩn bị trước. Nó mang sắc thái của sự ngạc nhiên, đôi khi có thể gây khó chịu hoặc xáo trộn. Khác với 'unexpected' (bất ngờ) mang nghĩa chung chung hơn, 'unannounced' nhấn mạnh việc thiếu thông báo chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unannounced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.