(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unannounced
B2

unannounced

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất ngờ không báo trước đột ngột không được báo trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unannounced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không được thông báo hoặc báo trước; không có thông báo trước

Definition (English Meaning)

not announced or made known beforehand; without prior notice

Ví dụ Thực tế với 'Unannounced'

  • "The President made an unannounced visit to the troops."

    "Tổng thống đã có một chuyến thăm bất ngờ tới quân đội."

  • "Her unannounced arrival caused quite a stir."

    "Sự xuất hiện bất ngờ của cô ấy đã gây ra một sự xáo trộn lớn."

  • "The company suffered an unannounced audit."

    "Công ty đã phải chịu một cuộc kiểm toán bất ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unannounced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unannounced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unannounced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unannounced' thường dùng để chỉ những sự kiện, chuyến thăm, hoặc thông báo xảy ra một cách bất ngờ, không có sự chuẩn bị trước. Nó mang sắc thái của sự ngạc nhiên, đôi khi có thể gây khó chịu hoặc xáo trộn. Khác với 'unexpected' (bất ngờ) mang nghĩa chung chung hơn, 'unannounced' nhấn mạnh việc thiếu thông báo chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unannounced'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)