(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ announced
B2

announced

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã thông báo được thông báo thông báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Announced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'announce': Tuyên bố công khai và thường là chính thức về một sự kiện, sự việc hoặc ý định.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'announce': To make a public and typically formal declaration about a fact, occurrence, or intention.

Ví dụ Thực tế với 'Announced'

  • "The company announced record profits last quarter."

    "Công ty đã thông báo lợi nhuận kỷ lục vào quý trước."

  • "The election results were announced late last night."

    "Kết quả bầu cử đã được công bố muộn vào đêm qua."

  • "She announced her engagement to her family."

    "Cô ấy đã thông báo việc đính hôn của mình với gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Announced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: announce
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

news(tin tức)
statement(tuyên bố)
communication(giao tiếp, truyền thông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Announced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Announce' thường được dùng khi muốn thông báo một điều gì đó quan trọng, có tính chất chính thức hoặc có ảnh hưởng đến nhiều người. Nó khác với 'say' (nói) là chỉ đơn thuần phát ngôn, không nhất thiết có tính chất thông báo. So với 'declare' (tuyên bố), 'announce' có phần trang trọng ít hơn nhưng vẫn mang tính công khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to as that

'Announce to': thông báo cho ai đó. Ví dụ: 'The company announced the changes to its employees.'
'Announce as': thông báo về vai trò/danh phận. Ví dụ: 'He was announced as the new CEO.'
'Announce that': thông báo rằng (có mệnh đề theo sau). Ví dụ: 'The government announced that a new law would be passed.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Announced'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)