(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unarmed
B2

unarmed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không vũ trang tay không không mang vũ khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unarmed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không mang vũ khí; không có vũ trang.

Definition (English Meaning)

Not carrying weapons; without arms.

Ví dụ Thực tế với 'Unarmed'

  • "The police officer was unarmed when he approached the suspect."

    "Viên cảnh sát không mang vũ khí khi tiếp cận nghi phạm."

  • "An unarmed civilian was injured in the crossfire."

    "Một thường dân không mang vũ khí bị thương trong làn đạn."

  • "The demonstrators were unarmed and peaceful."

    "Những người biểu tình không mang vũ khí và ôn hòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unarmed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unarmed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

weapon(vũ khí)
military(quân đội)
police(cảnh sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/Pháp luật/Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Unarmed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unarmed' thường được sử dụng để mô tả người, phương tiện, hoặc hành động không có vũ khí. Nó nhấn mạnh sự thiếu vũ lực hoặc khả năng tự vệ bằng vũ khí. Nó khác với 'defenseless' (không phòng vệ) ở chỗ 'unarmed' chỉ đơn thuần là không mang vũ khí, còn 'defenseless' có nghĩa là không có khả năng chống lại tấn công, có thể do không có vũ khí, yếu đuối, hoặc thiếu sự bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against by

‘Unarmed against’ có nghĩa là không có vũ khí để chống lại một mối đe dọa nào đó. Ví dụ: ‘They were unarmed against the enemy’s superior firepower.’ ‘Unarmed by’ thường được sử dụng ít hơn, có thể hiểu là ‘bị tước đoạt vũ khí’ hoặc ‘không bị ảnh hưởng bởi vũ khí’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unarmed'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Resisting being unarmed in that situation required immense courage.
Việc chống lại việc không vũ trang trong tình huống đó đòi hỏi lòng dũng cảm to lớn.
Phủ định
I don't appreciate being unarmed when facing potential danger.
Tôi không đánh giá cao việc không có vũ trang khi đối mặt với nguy hiểm tiềm tàng.
Nghi vấn
Is being unarmed truly the safest option in a conflict zone?
Liệu việc không vũ trang có thực sự là lựa chọn an toàn nhất trong một khu vực xung đột?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he hadn't approached the suspect unarmed.
Tôi ước anh ấy đã không tiếp cận nghi phạm mà không có vũ khí.
Phủ định
If only the police officer hadn't been unarmed, he could have defended himself.
Giá mà viên cảnh sát không ở trong tình trạng không có vũ khí, anh ta đã có thể tự vệ.
Nghi vấn
I wish I knew whether the security guards would be unarmed.
Tôi ước tôi biết liệu các nhân viên an ninh có ở trong tình trạng không có vũ khí hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)