(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unassessable
C1

unassessable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể đánh giá không thể thẩm định vượt quá khả năng đánh giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unassessable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể đánh giá hoặc thẩm định được.

Definition (English Meaning)

Impossible to assess or evaluate.

Ví dụ Thực tế với 'Unassessable'

  • "The full extent of the environmental damage is currently unassessable."

    "Mức độ đầy đủ của thiệt hại môi trường hiện tại là không thể đánh giá được."

  • "Due to the complexity of the situation, the risks were unassessable."

    "Do sự phức tạp của tình huống, những rủi ro là không thể đánh giá được."

  • "The true value of the artwork is unassessable, as it is largely based on subjective taste."

    "Giá trị thực sự của tác phẩm nghệ thuật là không thể đánh giá được, vì nó phần lớn dựa trên gu thẩm mỹ chủ quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unassessable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unassessable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

assessable(có thể đánh giá được)
evaluable(có thể định giá)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Đánh giá

Ghi chú Cách dùng 'Unassessable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unassessable' thường được sử dụng khi một đối tượng, tình huống hoặc khả năng quá phức tạp, không đầy đủ thông tin, hoặc không tuân theo các tiêu chuẩn thông thường để có thể đánh giá một cách chính xác. Khác với 'incalculable' (không thể tính toán được), 'unassessable' nhấn mạnh vào sự khó khăn trong việc đưa ra một phán đoán hoặc ước lượng giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

'Unassessable for': Không thể đánh giá về mặt gì đó. Ví dụ: 'The damage was unassessable for its long-term effects.' 'Unassessable as': Không thể đánh giá như là. Ví dụ: 'His potential was unassessable as a leader at that early stage.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unassessable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)