(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unassign
B2

unassign

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hủy phân công rút khỏi hủy chỉ định thu hồi phân công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unassign'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hủy bỏ hoặc thu hồi sự phân công, chỉ định trước đó cho ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To remove an assignment from someone or something; to cancel or revoke a previous assignment.

Ví dụ Thực tế với 'Unassign'

  • "The manager decided to unassign the project to her due to her workload."

    "Người quản lý quyết định hủy giao dự án cho cô ấy vì khối lượng công việc của cô ấy."

  • "After the error was found, the IP address was unassigned."

    "Sau khi lỗi được tìm thấy, địa chỉ IP đã bị hủy gán."

  • "The employee was unassigned from the team and transferred to another department."

    "Nhân viên đó đã bị rút khỏi nhóm và chuyển sang bộ phận khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unassign'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unassign
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

assign(phân công)
allocate(phân bổ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Unassign'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unassign' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, nhiệm vụ, quyền hạn, hoặc nguồn lực. Nó nhấn mạnh vào việc loại bỏ một sự chỉ định đã có, trái ngược với việc đơn giản là không chỉ định. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'reassign' (tái chỉ định) nằm ở chỗ 'unassign' chỉ đơn thuần là loại bỏ sự chỉ định, trong khi 'reassign' có nghĩa là chỉ định lại cho một đối tượng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng giới từ 'from', nó chỉ ra đối tượng mà sự phân công đang bị hủy bỏ. Ví dụ: 'Unassign the task from John' có nghĩa là hủy bỏ việc giao nhiệm vụ cho John.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unassign'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager will unassign the task to another employee.
Người quản lý sẽ hủy giao nhiệm vụ cho một nhân viên khác.
Phủ định
They didn't unassign the resource from the project, even though it was underutilized.
Họ đã không hủy phân công nguồn lực khỏi dự án, mặc dù nó không được sử dụng hết công suất.
Nghi vấn
Why did the system automatically unassign the user from the role?
Tại sao hệ thống tự động hủy phân công người dùng khỏi vai trò?
(Vị trí vocab_tab4_inline)