(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unattractively
B2

unattractively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không hấp dẫn một cách thiếu hấp dẫn không đẹp mắt xấu xí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unattractively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không hấp dẫn hoặc không làm hài lòng thị giác; không có vẻ đẹp hay sự quyến rũ.

Definition (English Meaning)

In a way that is not attractive or pleasing to the eye; without beauty or charm.

Ví dụ Thực tế với 'Unattractively'

  • "The old building was unattractively painted in dull grey."

    "Tòa nhà cũ được sơn một cách không hấp dẫn bằng màu xám xịt."

  • "The food was presented unattractively, which put me off."

    "Thức ăn được bày biện không hấp dẫn, điều đó làm tôi mất hứng."

  • "She was dressed unattractively in baggy clothes."

    "Cô ấy ăn mặc không hấp dẫn trong bộ quần áo rộng thùng thình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unattractively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unattractively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unattractively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unattractively' thường được sử dụng để mô tả cách thức một vật, người hoặc hành động nào đó thiếu đi sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ. Nó nhấn mạnh sự không đẹp, không duyên dáng hoặc thậm chí là khó chịu về mặt hình thức. So với các từ đồng nghĩa như 'repulsively' (ghê tởm) hoặc 'disgustingly' (kinh tởm), 'unattractively' có mức độ nhẹ hơn và tập trung vào sự thiếu hấp dẫn hơn là gây ra cảm giác tiêu cực mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unattractively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)