charmingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charmingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách quyến rũ; hấp dẫn; thú vị.
Definition (English Meaning)
In a charming manner; attractively; delightfully.
Ví dụ Thực tế với 'Charmingly'
-
"She smiled charmingly at him."
"Cô ấy mỉm cười quyến rũ với anh ấy."
-
"The town was charmingly decorated for the holidays."
"Thị trấn được trang trí một cách quyến rũ cho những ngày lễ."
-
"He charmingly deflected the awkward question."
"Anh ấy đã khéo léo né tránh câu hỏi khó xử một cách duyên dáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Charmingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: charmingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Charmingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'charmingly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện một cách duyên dáng, lôi cuốn và dễ chịu, tạo thiện cảm cho người khác. Nó nhấn mạnh vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn tự nhiên khiến người khác cảm thấy thích thú và thoải mái. Khác với 'pleasantly' chỉ sự dễ chịu thông thường, 'charmingly' mang sắc thái đặc biệt hơn về sự quyến rũ và thu hút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Charmingly'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She acted charmingly in the play.
|
Cô ấy diễn xuất một cách quyến rũ trong vở kịch. |
| Phủ định |
Only charmingly did she manage to win everyone over.
|
Chỉ bằng sự quyến rũ, cô ấy mới có thể chinh phục được mọi người. |
| Nghi vấn |
Did she sing charmingly?
|
Cô ấy hát có quyến rũ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had charmingly accepted his proposal before he realized how nervous he was.
|
Cô ấy đã chấp nhận lời cầu hôn của anh một cách quyến rũ trước khi anh nhận ra mình đã lo lắng như thế nào. |
| Phủ định |
They had not charmingly decorated the house, so it felt rather unwelcoming.
|
Họ đã không trang trí ngôi nhà một cách quyến rũ, vì vậy nó có cảm giác khá khó chịu. |
| Nghi vấn |
Had he charmingly greeted her before she noticed the awkward silence?
|
Có phải anh ấy đã chào đón cô ấy một cách quyến rũ trước khi cô ấy nhận thấy sự im lặng khó xử? |