(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charmingly
B2

charmingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách quyến rũ một cách duyên dáng một cách hấp dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charmingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách quyến rũ; hấp dẫn; thú vị.

Definition (English Meaning)

In a charming manner; attractively; delightfully.

Ví dụ Thực tế với 'Charmingly'

  • "She smiled charmingly at him."

    "Cô ấy mỉm cười quyến rũ với anh ấy."

  • "The town was charmingly decorated for the holidays."

    "Thị trấn được trang trí một cách quyến rũ cho những ngày lễ."

  • "He charmingly deflected the awkward question."

    "Anh ấy đã khéo léo né tránh câu hỏi khó xử một cách duyên dáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charmingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: charmingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Charmingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'charmingly' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện một cách duyên dáng, lôi cuốn và dễ chịu, tạo thiện cảm cho người khác. Nó nhấn mạnh vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn tự nhiên khiến người khác cảm thấy thích thú và thoải mái. Khác với 'pleasantly' chỉ sự dễ chịu thông thường, 'charmingly' mang sắc thái đặc biệt hơn về sự quyến rũ và thu hút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charmingly'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She acted charmingly in the play.
Cô ấy diễn xuất một cách quyến rũ trong vở kịch.
Phủ định
Only charmingly did she manage to win everyone over.
Chỉ bằng sự quyến rũ, cô ấy mới có thể chinh phục được mọi người.
Nghi vấn
Did she sing charmingly?
Cô ấy hát có quyến rũ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had charmingly accepted his proposal before he realized how nervous he was.
Cô ấy đã chấp nhận lời cầu hôn của anh một cách quyến rũ trước khi anh nhận ra mình đã lo lắng như thế nào.
Phủ định
They had not charmingly decorated the house, so it felt rather unwelcoming.
Họ đã không trang trí ngôi nhà một cách quyến rũ, vì vậy nó có cảm giác khá khó chịu.
Nghi vấn
Had he charmingly greeted her before she noticed the awkward silence?
Có phải anh ấy đã chào đón cô ấy một cách quyến rũ trước khi cô ấy nhận thấy sự im lặng khó xử?
(Vị trí vocab_tab4_inline)