beautifully
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beautifully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đẹp đẽ; một cách làm hài lòng các giác quan hoặc tâm trí.
Definition (English Meaning)
In a beautiful manner; in a way that is pleasing to the senses or mind.
Ví dụ Thực tế với 'Beautifully'
-
"She sang beautifully."
"Cô ấy hát rất hay."
-
"The garden was beautifully landscaped."
"Khu vườn được thiết kế cảnh quan rất đẹp."
-
"The story is beautifully written."
"Câu chuyện được viết rất hay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beautifully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: beautifully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beautifully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'beautifully' nhấn mạnh cách thức một hành động được thực hiện một cách hấp dẫn, dễ chịu, hoặc thành thạo. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động liên quan đến nghệ thuật, kỹ năng, hoặc phẩm chất thẩm mỹ. Khác với 'prettily' (xinh xắn), 'beautifully' mang sắc thái trang trọng và biểu cảm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beautifully'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she sings beautifully!
|
Chà, cô ấy hát thật hay! |
| Phủ định |
Alas, he doesn't dance beautifully.
|
Than ôi, anh ấy không nhảy đẹp chút nào. |
| Nghi vấn |
Hey, does this flower bloom beautifully?
|
Này, bông hoa này có nở đẹp không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she practices the piano every day, she will play the piece beautifully at the concert.
|
Nếu cô ấy luyện tập piano mỗi ngày, cô ấy sẽ chơi bản nhạc một cách tuyệt vời tại buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
If you don't rehearse the dance more, you won't perform it beautifully on stage.
|
Nếu bạn không diễn tập điệu nhảy nhiều hơn, bạn sẽ không biểu diễn nó một cách đẹp mắt trên sân khấu. |
| Nghi vấn |
Will she sing beautifully if she gets enough sleep before the performance?
|
Liệu cô ấy có hát hay không nếu cô ấy ngủ đủ giấc trước buổi biểu diễn? |