(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beautifully
B2

beautifully

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách đẹp đẽ rất hay tuyệt vời một cách trang nhã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beautifully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đẹp đẽ; một cách làm hài lòng các giác quan hoặc tâm trí.

Definition (English Meaning)

In a beautiful manner; in a way that is pleasing to the senses or mind.

Ví dụ Thực tế với 'Beautifully'

  • "She sang beautifully."

    "Cô ấy hát rất hay."

  • "The garden was beautifully landscaped."

    "Khu vườn được thiết kế cảnh quan rất đẹp."

  • "The story is beautifully written."

    "Câu chuyện được viết rất hay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beautifully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: beautifully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

badly(tệ, dở)
poorly(kém, không tốt)
uglily(xấu xí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Beautifully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'beautifully' nhấn mạnh cách thức một hành động được thực hiện một cách hấp dẫn, dễ chịu, hoặc thành thạo. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động liên quan đến nghệ thuật, kỹ năng, hoặc phẩm chất thẩm mỹ. Khác với 'prettily' (xinh xắn), 'beautifully' mang sắc thái trang trọng và biểu cảm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beautifully'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she sings beautifully!
Chà, cô ấy hát thật hay!
Phủ định
Alas, he doesn't dance beautifully.
Than ôi, anh ấy không nhảy đẹp chút nào.
Nghi vấn
Hey, does this flower bloom beautifully?
Này, bông hoa này có nở đẹp không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practices the piano every day, she will play the piece beautifully at the concert.
Nếu cô ấy luyện tập piano mỗi ngày, cô ấy sẽ chơi bản nhạc một cách tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.
Phủ định
If you don't rehearse the dance more, you won't perform it beautifully on stage.
Nếu bạn không diễn tập điệu nhảy nhiều hơn, bạn sẽ không biểu diễn nó một cách đẹp mắt trên sân khấu.
Nghi vấn
Will she sing beautifully if she gets enough sleep before the performance?
Liệu cô ấy có hát hay không nếu cô ấy ngủ đủ giấc trước buổi biểu diễn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)