unverified
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unverified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được chứng minh là đúng hoặc chính xác; chưa được xác nhận.
Definition (English Meaning)
Not proven to be true or accurate; not confirmed.
Ví dụ Thực tế với 'Unverified'
-
"The report contained several unverified claims."
"Bản báo cáo chứa đựng một vài tuyên bố chưa được xác minh."
-
"The police are investigating unverified reports of a robbery."
"Cảnh sát đang điều tra những báo cáo chưa được xác minh về một vụ cướp."
-
"Much of the information circulating on social media is unverified."
"Phần lớn thông tin lan truyền trên mạng xã hội là chưa được xác minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unverified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unverified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unverified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả thông tin, tin tức, tuyên bố hoặc tài khoản mà độ chính xác của nó chưa được kiểm chứng. Khác với 'false' (sai) vì 'unverified' chỉ đơn giản là chưa được xác nhận, không nhất thiết là sai. Gần nghĩa với 'uncorroborated' (chưa được chứng thực) nhưng 'unverified' phổ biến hơn và có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unverified'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The source provided unverified information.
|
Nguồn cung cấp thông tin chưa được xác minh. |
| Phủ định |
The report isn't based on unverified data.
|
Báo cáo không dựa trên dữ liệu chưa được xác minh. |
| Nghi vấn |
Is that claim based on unverified evidence?
|
Lời khẳng định đó có dựa trên bằng chứng chưa được xác minh không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news outlet will be reporting unverified information if they publish that story.
|
Cơ quan thông tấn đó sẽ đang đưa tin thông tin chưa được kiểm chứng nếu họ xuất bản câu chuyện đó. |
| Phủ định |
The detective won't be trusting unverified claims as he investigates the case.
|
Thám tử sẽ không tin tưởng những tuyên bố chưa được xác minh khi anh ta điều tra vụ án. |
| Nghi vấn |
Will the website be displaying unverified reviews, potentially misleading customers?
|
Trang web có hiển thị các đánh giá chưa được xác minh, có khả năng gây hiểu lầm cho khách hàng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist had published the unverified information before the editor could review it.
|
Nhà báo đã xuất bản thông tin chưa được xác minh trước khi biên tập viên có thể xem xét nó. |
| Phủ định |
The police had not released the unverified report until they had gathered more evidence.
|
Cảnh sát đã không công bố báo cáo chưa được xác minh cho đến khi họ thu thập thêm bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Had the website already removed the unverified claims before the official statement was issued?
|
Trang web đã gỡ bỏ những tuyên bố chưa được xác minh trước khi tuyên bố chính thức được đưa ra chưa? |