(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unavoidable
B2

unavoidable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể tránh khỏi tất yếu chắc chắn xảy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unavoidable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không thể tránh khỏi; tất yếu.

Definition (English Meaning)

impossible to avoid; inevitable.

Ví dụ Thực tế với 'Unavoidable'

  • "The tax increase was unavoidable."

    "Việc tăng thuế là không thể tránh khỏi."

  • "Some delays are unavoidable when traveling by air."

    "Một số sự chậm trễ là không thể tránh khỏi khi đi du lịch bằng đường hàng không."

  • "It's unavoidable that companies will make mistakes."

    "Việc các công ty mắc lỗi là không thể tránh khỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unavoidable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unavoidable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unavoidable' thường được dùng để chỉ những tình huống hoặc kết quả không thể ngăn chặn hoặc trốn tránh. Nó mang tính chất khách quan và thường liên quan đến những sự kiện hoặc quá trình tự nhiên hoặc được định trước. Cần phân biệt với 'inevitable' cũng có nghĩa là 'không thể tránh khỏi' nhưng có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự chắc chắn và thường liên quan đến số phận hoặc định mệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unavoidable'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accident happened unavoidably due to the dense fog.
Tai nạn xảy ra một cách không thể tránh khỏi do sương mù dày đặc.
Phủ định
She didn't cry unavoidably, but because she was genuinely sad.
Cô ấy không khóc một cách miễn cưỡng, mà vì cô ấy thực sự buồn.
Nghi vấn
Did he accept the offer unavoidably, or did he have other options?
Anh ấy chấp nhận lời đề nghị một cách không thể tránh khỏi, hay anh ấy có những lựa chọn khác?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Unfortunately, the accident, an unavoidable consequence of reckless driving, occurred at the busy intersection.
Thật không may, tai nạn, một hậu quả không thể tránh khỏi của việc lái xe ẩu, đã xảy ra tại ngã tư đông đúc.
Phủ định
Even with meticulous planning and unwavering dedication, some setbacks are not, in fact, unavoidably linked to failure.
Ngay cả với sự lập kế hoạch tỉ mỉ và sự cống hiến không ngừng, một số thất bại thực tế không liên quan một cách không thể tránh khỏi đến sự thất bại.
Nghi vấn
Considering the immense pressure and limited resources, was the outcome, unavoidably, a compromise of the initial goals?
Xem xét áp lực to lớn và nguồn lực hạn chế, liệu kết quả, một cách không thể tránh khỏi, có phải là sự thỏa hiệp của các mục tiêu ban đầu không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
For many people, death is ultimately unavoidable.
Đối với nhiều người, cái chết cuối cùng là điều không thể tránh khỏi.
Phủ định
The traffic jam was not entirely unavoidable; we could have taken a different route.
Tắc đường không hoàn toàn không thể tránh khỏi; chúng ta có thể đi một con đường khác.
Nghi vấn
Is it really unavoidable that we will have to work overtime tonight?
Có thật là không thể tránh khỏi việc chúng ta phải làm thêm giờ tối nay không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Death and taxes are unavoidable.
Cái chết và thuế là không thể tránh khỏi.
Phủ định
It is not unavoidably clear why he resigned.
Không rõ ràng một cách không thể tránh khỏi tại sao anh ta từ chức.
Nghi vấn
What consequences are unavoidable if we fail to act now?
Những hậu quả nào là không thể tránh khỏi nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had known the delay was unavoidable, so she had already prepared for it.
Cô ấy đã biết sự chậm trễ là không thể tránh khỏi, vì vậy cô ấy đã chuẩn bị trước cho nó.
Phủ định
They had not believed the accident was unavoidably caused by the weather until they saw the report.
Họ đã không tin rằng tai nạn là do thời tiết gây ra một cách không thể tránh khỏi cho đến khi họ xem báo cáo.
Nghi vấn
Had he realized the consequences were unavoidable before he made that decision?
Anh ấy đã nhận ra những hậu quả là không thể tránh khỏi trước khi đưa ra quyết định đó chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The consequences of his actions were more unavoidably harsh than those of his predecessors.
Hậu quả từ hành động của anh ta không thể tránh khỏi và khắc nghiệt hơn so với những người tiền nhiệm.
Phủ định
The traffic jam wasn't as unavoidably bad as we had feared.
Vụ kẹt xe không tệ đến mức không thể tránh khỏi như chúng ta lo sợ.
Nghi vấn
Is this delay the most unavoidably problematic part of the project?
Liệu sự chậm trễ này có phải là phần gây ra nhiều vấn đề không thể tránh khỏi nhất của dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)