uncaring
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncaring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể hiện sự thông cảm hoặc quan tâm đến người khác.
Definition (English Meaning)
Not displaying sympathy or concern for others.
Ví dụ Thực tế với 'Uncaring'
-
"She seemed uncaring about my problems."
"Cô ấy dường như không quan tâm đến các vấn đề của tôi."
-
"His uncaring attitude hurt her deeply."
"Thái độ thờ ơ của anh ấy làm tổn thương cô ấy sâu sắc."
-
"The government was criticized for being uncaring towards the poor."
"Chính phủ bị chỉ trích vì không quan tâm đến người nghèo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncaring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncaring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncaring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncaring' mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ sự thiếu vắng lòng trắc ẩn, sự thờ ơ, hoặc sự vô tâm đối với cảm xúc và nhu cầu của người khác. Nó mạnh hơn một chút so với 'indifferent' (lãnh đạm) vì 'uncaring' ngụ ý sự thiếu quan tâm một cách chủ động, trong khi 'indifferent' có thể chỉ đơn giản là không quan tâm vì thiếu kiến thức hoặc kết nối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncaring'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he was uncaring about her feelings was obvious to everyone.
|
Việc anh ta vô tâm về cảm xúc của cô ấy là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she thought he was uncaring didn't matter to him.
|
Việc cô ấy nghĩ anh ta vô tâm không quan trọng với anh ta. |
| Nghi vấn |
Why he appeared so uncaring towards the homeless is a mystery.
|
Tại sao anh ta tỏ ra quá vô tâm với người vô gia cư là một bí ẩn. |