uncontested
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontested'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị tranh cãi hoặc phản đối.
Definition (English Meaning)
Not disputed or challenged.
Ví dụ Thực tế với 'Uncontested'
-
"He won the election uncontested."
"Anh ấy đã thắng cuộc bầu cử mà không có ai tranh cãi."
-
"The motion passed uncontested."
"Đề xuất đã được thông qua mà không có ai phản đối."
-
"The company became the uncontested leader in the market."
"Công ty đã trở thành người dẫn đầu không thể tranh cãi trên thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontested'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncontested
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncontested'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh bầu cử, thể thao hoặc các quyết định pháp lý khi không có đối thủ hoặc không có sự phản đối đáng kể. Thể hiện sự dễ dàng và không gặp trở ngại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontested'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.