(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncontested
C1

uncontested

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không ai tranh cãi không bị tranh cãi không bị phản đối được chấp nhận mà không cần bàn cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị tranh cãi hoặc phản đối.

Definition (English Meaning)

Not disputed or challenged.

Ví dụ Thực tế với 'Uncontested'

  • "He won the election uncontested."

    "Anh ấy đã thắng cuộc bầu cử mà không có ai tranh cãi."

  • "The motion passed uncontested."

    "Đề xuất đã được thông qua mà không có ai phản đối."

  • "The company became the uncontested leader in the market."

    "Công ty đã trở thành người dẫn đầu không thể tranh cãi trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontested'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncontested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

election(bầu cử)
victory(chiến thắng)
law(luật pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Thể thao Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Uncontested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh bầu cử, thể thao hoặc các quyết định pháp lý khi không có đối thủ hoặc không có sự phản đối đáng kể. Thể hiện sự dễ dàng và không gặp trở ngại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontested'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)