uncharged
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncharged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không mang điện tích; trung hòa về điện tích.
Definition (English Meaning)
Not carrying an electrical charge; neutral in electrical charge.
Ví dụ Thực tế với 'Uncharged'
-
"The neutron is an uncharged particle."
"Neutron là một hạt không mang điện."
-
"An uncharged capacitor cannot store energy."
"Một tụ điện không tích điện không thể lưu trữ năng lượng."
-
"The suspect was uncharged and released."
"Nghi phạm không bị buộc tội và được thả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncharged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncharged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncharged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncharged' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong vật lý và hóa học, để mô tả các hạt hoặc vật thể không mang điện tích. Nó khác với 'discharged', có nghĩa là đã mất điện tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncharged'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.