charged
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy cảm xúc hoặc căng thẳng; tạo ra những cảm xúc hoặc ý kiến mạnh mẽ.
Ví dụ Thực tế với 'Charged'
-
"The atmosphere in the room was charged with tension."
"Bầu không khí trong phòng tràn ngập sự căng thẳng."
-
"The debate became very charged."
"Cuộc tranh luận trở nên rất căng thẳng."
-
"The suspect was charged with robbery."
"Nghi phạm bị buộc tội cướp."
-
"The phone is charging."
"Điện thoại đang sạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Charged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: charge (phí, lời buộc tội, sự tấn công)
- Verb: charge (tính phí, buộc tội, nạp điện, tấn công)
- Adjective: charged (tính phí, nạp điện, căng thẳng, kịch tính)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Charged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được sử dụng để mô tả một bầu không khí, tình huống hoặc mối quan hệ có nhiều cảm xúc mạnh mẽ, thường là tiêu cực như căng thẳng, giận dữ hoặc lo lắng. Nó gợi ý một trạng thái tiềm ẩn, sẵn sàng bùng nổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'charged with' có nghĩa là 'đầy ắp' hoặc 'chứa đựng' một cái gì đó (thường là cảm xúc, ý nghĩa). Ví dụ: 'The atmosphere was charged with anticipation.' (Bầu không khí tràn ngập sự mong đợi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Charged'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The battery will be charging overnight.
|
Pin sẽ được sạc qua đêm. |
| Phủ định |
The police won't be charging him with theft.
|
Cảnh sát sẽ không buộc tội anh ta tội trộm cắp. |
| Nghi vấn |
Will they be charging extra for the delivery?
|
Họ sẽ tính thêm phí cho việc giao hàng chứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the atmosphere at the meeting hadn't been so charged; we might have reached a consensus.
|
Tôi ước bầu không khí tại cuộc họp đã không căng thẳng như vậy; chúng ta có lẽ đã đạt được sự đồng thuận. |
| Phủ định |
If only the phone company hadn't charged me extra for data roaming last month!
|
Giá mà công ty điện thoại đã không tính thêm phí chuyển vùng dữ liệu của tôi tháng trước! |
| Nghi vấn |
If only they could charge the electric car faster!
|
Giá mà họ có thể sạc xe điện nhanh hơn! |