(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charged
B2

charged

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

căng thẳng mang điện bị buộc tội nạp điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy cảm xúc hoặc căng thẳng; tạo ra những cảm xúc hoặc ý kiến mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Full of emotion or tension; creating strong feelings or opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Charged'

  • "The atmosphere in the room was charged with tension."

    "Bầu không khí trong phòng tràn ngập sự căng thẳng."

  • "The debate became very charged."

    "Cuộc tranh luận trở nên rất căng thẳng."

  • "The suspect was charged with robbery."

    "Nghi phạm bị buộc tội cướp."

  • "The phone is charging."

    "Điện thoại đang sạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: charge (phí, lời buộc tội, sự tấn công)
  • Verb: charge (tính phí, buộc tội, nạp điện, tấn công)
  • Adjective: charged (tính phí, nạp điện, căng thẳng, kịch tính)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
peaceful(yên bình)
uncharged(không mang điện)

Từ liên quan (Related Words)

electricity(điện)
law(luật)
emotion(cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Charged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được sử dụng để mô tả một bầu không khí, tình huống hoặc mối quan hệ có nhiều cảm xúc mạnh mẽ, thường là tiêu cực như căng thẳng, giận dữ hoặc lo lắng. Nó gợi ý một trạng thái tiềm ẩn, sẵn sàng bùng nổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'charged with' có nghĩa là 'đầy ắp' hoặc 'chứa đựng' một cái gì đó (thường là cảm xúc, ý nghĩa). Ví dụ: 'The atmosphere was charged with anticipation.' (Bầu không khí tràn ngập sự mong đợi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charged'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The battery will be charging overnight.
Pin sẽ được sạc qua đêm.
Phủ định
The police won't be charging him with theft.
Cảnh sát sẽ không buộc tội anh ta tội trộm cắp.
Nghi vấn
Will they be charging extra for the delivery?
Họ sẽ tính thêm phí cho việc giao hàng chứ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the atmosphere at the meeting hadn't been so charged; we might have reached a consensus.
Tôi ước bầu không khí tại cuộc họp đã không căng thẳng như vậy; chúng ta có lẽ đã đạt được sự đồng thuận.
Phủ định
If only the phone company hadn't charged me extra for data roaming last month!
Giá mà công ty điện thoại đã không tính thêm phí chuyển vùng dữ liệu của tôi tháng trước!
Nghi vấn
If only they could charge the electric car faster!
Giá mà họ có thể sạc xe điện nhanh hơn!
(Vị trí vocab_tab4_inline)