(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neutral
B2

neutral

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trung lập trung tính số không (xe) không thiên vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ủng hộ hoặc giúp đỡ bên nào trong một cuộc xung đột, bất đồng, v.v.; vô tư, trung lập.

Definition (English Meaning)

Not supporting or helping either side in a conflict, disagreement, etc.; impartial.

Ví dụ Thực tế với 'Neutral'

  • "Switzerland remained neutral during World War II."

    "Thụy Sĩ giữ thái độ trung lập trong Thế chiến thứ hai."

  • "The mediator remained neutral throughout the negotiation."

    "Người hòa giải giữ thái độ trung lập trong suốt cuộc đàm phán."

  • "The color grey is considered a neutral tone."

    "Màu xám được coi là một tông màu trung tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neutral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Neutral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'neutral' thường được sử dụng để mô tả sự không thiên vị, không đứng về bên nào. Nó nhấn mạnh việc duy trì một vị trí khách quan. Khác với 'impartial' (khách quan), 'neutral' đôi khi có thể mang ý nghĩa không quan tâm hoặc thờ ơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on towards

'Neutral on': trung lập về vấn đề gì. 'Neutral towards': trung lập đối với ai/cái gì. Ví dụ: 'He remained neutral on the issue.' (Anh ấy giữ thái độ trung lập về vấn đề này.) 'They tried to remain neutral towards both parties.' (Họ cố gắng giữ thái độ trung lập đối với cả hai bên.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutral'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)