(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confusing
B2

confusing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây bối rối khó hiểu rắc rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confusing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây bối rối; khó hiểu.

Definition (English Meaning)

Causing confusion; difficult to understand.

Ví dụ Thực tế với 'Confusing'

  • "The instructions were so confusing that nobody could assemble the furniture."

    "Hướng dẫn quá khó hiểu đến nỗi không ai có thể lắp ráp đồ đạc."

  • "The plot of the movie was unnecessarily confusing."

    "Cốt truyện của bộ phim khó hiểu một cách không cần thiết."

  • "I found the legal jargon very confusing."

    "Tôi thấy thuật ngữ pháp lý rất khó hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confusing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: confuse
  • Adjective: confusing
  • Adverb: confusingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear(rõ ràng)
straightforward(dễ hiểu)
unambiguous(không mơ hồ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Confusing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'confusing' mô tả cái gì đó gây ra sự bối rối, khó hiểu. Nó nhấn mạnh vào tác động của đối tượng hoặc thông tin lên người tiếp nhận. Khác với 'confused' (bị bối rối), 'confusing' là chủ động gây ra sự bối rối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi dùng 'confusing to', nó chỉ rõ ai là người cảm thấy bối rối. Ví dụ: 'This question is confusing to me.' (Câu hỏi này gây bối rối cho tôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confusing'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The instructions, which were confusing to most students, needed clarification.
Các hướng dẫn, mà gây khó hiểu cho hầu hết sinh viên, cần được làm rõ.
Phủ định
The lecture, which wasn't confusing at all, helped me understand the topic better.
Bài giảng, mà không hề gây khó hiểu, đã giúp tôi hiểu rõ hơn về chủ đề này.
Nghi vấn
Is this the problem, which you find confusing, that we discussed yesterday?
Đây có phải là vấn đề, mà bạn thấy khó hiểu, mà chúng ta đã thảo luận ngày hôm qua không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's important to clarify confusing details before making a decision.
Điều quan trọng là làm rõ những chi tiết gây nhầm lẫn trước khi đưa ra quyết định.
Phủ định
It's best not to confuse the students with too much information at once.
Tốt nhất là không nên làm học sinh bối rối với quá nhiều thông tin cùng một lúc.
Nghi vấn
Why do you want to confuse the issue with irrelevant details?
Tại sao bạn lại muốn làm rối vấn đề bằng những chi tiết không liên quan?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The instructions were confusing, so I asked for help.
Hướng dẫn rất khó hiểu, vì vậy tôi đã yêu cầu giúp đỡ.
Phủ định
The teacher's explanation isn't confusing; it's actually very clear.
Lời giải thích của giáo viên không hề khó hiểu; nó thực sự rất rõ ràng.
Nghi vấn
Is the plot of the movie confusing you?
Cốt truyện của bộ phim có làm bạn bối rối không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The complex instructions are confusing the students.
Những hướng dẫn phức tạp đang gây bối rối cho học sinh.
Phủ định
The teacher did not confuse the students with difficult problems.
Giáo viên đã không làm bối rối học sinh bằng những bài toán khó.
Nghi vấn
Does this confusing situation require immediate action?
Tình huống gây bối rối này có cần hành động ngay lập tức không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's confusing explanation led to more questions.
Lời giải thích gây khó hiểu của học sinh dẫn đến nhiều câu hỏi hơn.
Phủ định
The teacher's lecture isn't confusing anyone today.
Bài giảng của giáo viên hôm nay không gây khó hiểu cho ai cả.
Nghi vấn
Is the textbook's grammar confusing to the beginners?
Ngữ pháp trong sách giáo khoa có gây khó hiểu cho người mới bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)