(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explicit
B2

explicit

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rõ ràng minh bạch cụ thể dứt khoát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explicit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói rõ ràng và chi tiết, không để lại chỗ cho sự nhầm lẫn hoặc nghi ngờ.

Definition (English Meaning)

Stated clearly and in detail, leaving no room for confusion or doubt.

Ví dụ Thực tế với 'Explicit'

  • "He gave explicit instructions on how to use the machine."

    "Anh ấy đã đưa ra những hướng dẫn rõ ràng về cách sử dụng máy."

  • "The contract contained explicit clauses about termination."

    "Hợp đồng chứa các điều khoản rõ ràng về việc chấm dứt."

  • "We need to be explicit about our expectations."

    "Chúng ta cần phải nói rõ về những kỳ vọng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explicit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clear(rõ ràng)
precise(chính xác)
definite(xác định)
unequivocal(dứt khoát, không mơ hồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

consent(sự đồng ý (rõ ràng))
detailed(chi tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ngôn ngữ học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Explicit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'explicit' nhấn mạnh tính rõ ràng, trực tiếp và không mơ hồ. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều được trình bày một cách cặn kẽ, chi tiết, hoặc được biểu lộ một cách công khai, không che giấu. So với 'clear' (rõ ràng), 'explicit' mang tính chủ động và nhấn mạnh hơn việc làm cho điều gì đó rõ ràng. So với 'implicit' (ngụ ý), 'explicit' là đối lập hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

'Explicit about' dùng để chỉ việc ai đó nói rõ ràng về điều gì. 'Explicit in' thường dùng để chỉ việc một văn bản, quy định, hoặc hướng dẫn được trình bày rõ ràng, chi tiết ở điểm nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explicit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)