uncolored
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncolored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có màu sắc; thiếu màu sắc; không có màu nhân tạo.
Definition (English Meaning)
Not having color; lacking color; without artificial coloring.
Ví dụ Thực tế với 'Uncolored'
-
"The uncolored wood gave the furniture a rustic look."
"Gỗ không màu mang lại cho đồ nội thất vẻ mộc mạc."
-
"She prefers uncolored lip balm."
"Cô ấy thích son dưỡng môi không màu."
-
"The scientist used an uncolored solution in the experiment."
"Nhà khoa học đã sử dụng một dung dịch không màu trong thí nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncolored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncolored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncolored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncolored' thường được sử dụng để mô tả những vật thể, chất liệu hoặc sản phẩm không có màu tự nhiên hoặc không được thêm màu nhân tạo. Nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự thuần khiết, tự nhiên hoặc đơn giản của một vật gì đó. So với 'colorless' (không màu), 'uncolored' đôi khi mang ý nghĩa chủ động hơn, ám chỉ việc không thêm màu vào một vật gì đó thay vì chỉ đơn thuần là không có màu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncolored'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This fabric is less uncolored than that one; it has a slight tint.
|
Loại vải này ít không màu hơn loại kia; nó có một chút màu sắc. |
| Phủ định |
The original painting isn't as uncolored as the restoration made it.
|
Bức tranh gốc không hoàn toàn không màu như bản phục chế đã làm. |
| Nghi vấn |
Is this canvas the least uncolored option available?
|
Liệu tấm vải này có phải là lựa chọn ít màu nhất hiện có không? |