(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncommunicative
B2

uncommunicative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ít nói khép kín không cởi mở không muốn giao tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncommunicative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không sẵn lòng hoặc không có khả năng nói chuyện hoặc truyền đạt thông tin.

Definition (English Meaning)

Not willing or able to talk or impart information.

Ví dụ Thực tế với 'Uncommunicative'

  • "He was uncommunicative and seemed unwilling to answer questions."

    "Anh ấy ít nói và dường như không muốn trả lời các câu hỏi."

  • "The prisoner remained uncommunicative throughout the interrogation."

    "Tù nhân giữ im lặng trong suốt cuộc thẩm vấn."

  • "Her uncommunicative nature made it difficult to know what she was thinking."

    "Tính cách ít nói của cô ấy khiến người khác khó biết cô ấy đang nghĩ gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncommunicative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncommunicative
  • Adverb: uncommunicatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

communicative(cởi mở, dễ giao tiếp)
talkative(nói nhiều, hay nói)
outgoing(hòa đồng, hướng ngoại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Uncommunicative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để miêu tả người ít nói, khép kín, hoặc không muốn chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc. Nó khác với 'silent' (im lặng) ở chỗ 'uncommunicative' nhấn mạnh sự không sẵn lòng giao tiếp, trong khi 'silent' chỉ đơn thuần là không phát ra âm thanh. So với 'reticent' (kín đáo), 'uncommunicative' có sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự khó gần hoặc không hợp tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncommunicative'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be uncommunicative in a relationship can lead to misunderstandings.
Việc không giao tiếp trong một mối quan hệ có thể dẫn đến hiểu lầm.
Phủ định
It is important not to be uncommunicative when facing difficult situations.
Điều quan trọng là không nên im lặng khi đối mặt với những tình huống khó khăn.
Nghi vấn
Why choose to be so uncommunicative when we need to solve this problem together?
Tại sao lại chọn cách không giao tiếp khi chúng ta cần giải quyết vấn đề này cùng nhau?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is uncommunicative, I will try to understand his reasons.
Nếu anh ấy không cởi mở, tôi sẽ cố gắng hiểu lý do của anh ấy.
Phủ định
If she doesn't talk to you, she won't be uncommunicative with others.
Nếu cô ấy không nói chuyện với bạn, cô ấy sẽ không im lặng với những người khác.
Nghi vấn
Will he open up if you try talking to him and being less uncommunicative?
Liệu anh ấy có mở lòng nếu bạn cố gắng nói chuyện với anh ấy và bớt im lặng hơn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be remaining uncommunicative during the entire meeting.
Anh ấy sẽ tiếp tục giữ im lặng trong suốt cuộc họp.
Phủ định
She won't be acting uncommunicatively with her close friends.
Cô ấy sẽ không cư xử thiếu giao tiếp với những người bạn thân của mình.
Nghi vấn
Will they be remaining uncommunicative until the police arrive?
Liệu họ sẽ tiếp tục giữ im lặng cho đến khi cảnh sát đến?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be uncommunicative if you don't apologize.
Anh ấy sẽ trở nên ít giao tiếp nếu bạn không xin lỗi.
Phủ định
She is not going to be uncommunicative during the meeting.
Cô ấy sẽ không im lặng trong suốt cuộc họp đâu.
Nghi vấn
Will they be uncommunicative because of the bad news?
Liệu họ có trở nên ít giao tiếp vì tin xấu không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been being uncommunicative since the argument started.
Cô ấy đã trở nên ít giao tiếp kể từ khi cuộc tranh cãi bắt đầu.
Phủ định
They haven't been communicating uncommunicatively in the meeting.
Họ đã không giao tiếp một cách thiếu giao tiếp trong cuộc họp.
Nghi vấn
Has he been being uncommunicative with you lately?
Gần đây anh ấy có ít giao tiếp với bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)