stupor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stupor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái gần như mất ý thức hoặc không cảm nhận được.
Definition (English Meaning)
A state of near-unconsciousness or insensibility.
Ví dụ Thực tế với 'Stupor'
-
"He fell into a drunken stupor."
"Anh ta rơi vào trạng thái stupor do say rượu."
-
"The patient was in a stupor and unresponsive."
"Bệnh nhân ở trong trạng thái stupor và không phản ứng."
-
"The drug induced a state of stupor."
"Loại thuốc này gây ra trạng thái stupor."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stupor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stupor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stupor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stupor chỉ một trạng thái giảm sút đáng kể về khả năng phản ứng với môi trường xung quanh. Người ở trạng thái stupor có thể không phản hồi với tiếng gọi, ánh sáng hoặc thậm chí là kích thích đau đớn. Nó khác với 'coma' (hôn mê), vì người ở trạng thái stupor vẫn có thể có một số phản ứng tối thiểu, trong khi người hôn mê thì hoàn toàn mất ý thức. So với 'daze' (choáng váng), 'stupor' nghiêm trọng hơn nhiều và kéo dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a stupor:** đang trong trạng thái stupor
* **into a stupor:** rơi vào trạng thái stupor
* **of stupor:** thuộc về trạng thái stupor (ít phổ biến hơn)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stupor'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He remained in a stupor after the accident.
|
Anh ấy vẫn còn trong trạng thái hôn mê sau tai nạn. |
| Phủ định |
They were not in a stupor, despite the shock.
|
Họ không hề hôn mê, dù bị sốc. |
| Nghi vấn |
Was she in a stupor, or was she simply pretending?
|
Cô ấy có thực sự hôn mê hay chỉ đang giả vờ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to fall into a stupor if he keeps drinking like that.
|
Anh ta sẽ rơi vào trạng thái hôn mê nếu cứ tiếp tục uống như vậy. |
| Phủ định |
She is not going to enter a stupor, she is much stronger than that.
|
Cô ấy sẽ không rơi vào trạng thái hôn mê đâu, cô ấy mạnh mẽ hơn thế nhiều. |
| Nghi vấn |
Are they going to be in a stupor after taking those pills?
|
Họ có bị hôn mê sau khi uống những viên thuốc đó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the shock had worn off, he had fallen into a stupor.
|
Sau khi cú sốc đã qua đi, anh ấy đã rơi vào trạng thái hôn mê. |
| Phủ định |
She had not shaken off her stupor until the paramedics arrived.
|
Cô ấy đã không thoát khỏi trạng thái hôn mê cho đến khi nhân viên y tế đến. |
| Nghi vấn |
Had he fully recovered from his stupor before making that decision?
|
Anh ta đã hoàn toàn tỉnh táo khỏi trạng thái hôn mê trước khi đưa ra quyết định đó chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the shock, he was in a stupor for several hours.
|
Sau cú sốc, anh ấy đã ở trong trạng thái hôn mê trong vài giờ. |
| Phủ định |
She didn't snap out of her stupor until she heard the loud crash.
|
Cô ấy đã không thoát khỏi trạng thái hôn mê cho đến khi nghe thấy tiếng động lớn. |
| Nghi vấn |
Did he fall into a stupor after receiving the bad news?
|
Anh ấy có rơi vào trạng thái hôn mê sau khi nhận tin xấu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't fallen into such a deep stupor after the tiring journey.
|
Tôi ước tôi đã không rơi vào trạng thái hôn mê sâu như vậy sau chuyến đi mệt mỏi. |
| Phủ định |
If only he hadn't been in a stupor, he would have noticed the warning signs.
|
Giá mà anh ấy không ở trong trạng thái hôn mê, anh ấy đã nhận thấy những dấu hiệu cảnh báo. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't spent the whole day in a stupor?
|
Bạn có ước bạn đã không dành cả ngày trong trạng thái hôn mê không? |